GameFi X Thị trường hôm nay
GameFi X đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameFi X chuyển đổi sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ﷼0.02618. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 GFX, tổng vốn hóa thị trường của GameFi X tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của GameFi X tính bằng SAR đã tăng ﷼0.000002042, biểu thị mức tăng +0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameFi X tính bằng SAR là ﷼0.7426, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.01848.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFX sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFX sang SAR là ﷼0.02618 SAR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GFX/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFX/SAR trong ngày qua.
Giao dịch GameFi X
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GFX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GFX/-- Spot is $ and --, and GFX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi GameFi X sang Riyal Ả Rập Xê Út
Bảng chuyển đổi GFX sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GFX | 0.02SAR |
2GFX | 0.05SAR |
3GFX | 0.07SAR |
4GFX | 0.1SAR |
5GFX | 0.13SAR |
6GFX | 0.15SAR |
7GFX | 0.18SAR |
8GFX | 0.2SAR |
9GFX | 0.23SAR |
10GFX | 0.26SAR |
10,000GFX | 261.88SAR |
50,000GFX | 1,309.41SAR |
100,000GFX | 2,618.82SAR |
500,000GFX | 13,094.1SAR |
1,000,000GFX | 26,188.2SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang GFX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 38.18GFX |
2SAR | 76.37GFX |
3SAR | 114.55GFX |
4SAR | 152.74GFX |
5SAR | 190.92GFX |
6SAR | 229.11GFX |
7SAR | 267.29GFX |
8SAR | 305.48GFX |
9SAR | 343.66GFX |
10SAR | 381.85GFX |
100SAR | 3,818.51GFX |
500SAR | 19,092.56GFX |
1,000SAR | 38,185.13GFX |
5,000SAR | 190,925.68GFX |
10,000SAR | 381,851.36GFX |
Bảng chuyển đổi số tiền GFX sang SAR và SAR sang GFX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 GFX sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SAR sang GFX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameFi X phổ biến
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.94IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
GameFi X | 1 GFX |
---|---|
![]() | ₽0.65RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.01JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFX = $0.01 USD, 1 GFX = €0.01 EUR, 1 GFX = ₹0.58 INR, 1 GFX = Rp105.94 IDR, 1 GFX = $0.01 CAD, 1 GFX = £0.01 GBP, 1 GFX = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
SMART chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 7.97 |
![]() | 0.001146 |
![]() | 0.03496 |
![]() | 43.33 |
![]() | 133.31 |
![]() | 0.1716 |
![]() | 0.7714 |
![]() | 133.37 |
![]() | 26,565.18 |
![]() | 0.03503 |
![]() | 623.6 |
![]() | 393.9 |
![]() | 174.54 |
![]() | 0.001144 |
![]() | 3.41 |
![]() | 35.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Riyal Ả Rập Xê Út nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi GameFi X (GFX) sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR)
Nhập số lượng GFX của bạn
Nhập số lượng GFX của bạn
Chọn Riyal Ả Rập Xê Út
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn SAR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameFi X hiện tại theo Riyal Ả Rập Xê Út hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameFi X.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameFi X sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameFi X sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Riyal Ả Rập Xê Út trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameFi X sang Riyal Ả Rập Xê Út?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameFi X sang loại tiền tệ khác ngoài Riyal Ả Rập Xê Út không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameFi X (GFX)

Giá USDT Hôm Nay: 1 USDT Bằng Bao Nhiêu Và Vì Sao Nó Quan Trọng Trong Crypto
Kiểm tra giá USDT hôm nay và khám phá cách một đô la đóng vai trò quan trọng trong thị trường tiền điện tử.

Pi Network (PI): Giới Thiệu, Cơ Chế và Tại Sao Giá PI/USDT Quan Trọng
Khám phá cách thức hoạt động của Pi Network, những đặc điểm độc đáo của nó, và tại sao giá PI/USDT đang thu hút sự chú ý.

Giá Pi Mới Nhất: Cập Nhật Biến Động PI/USDT Trên Gate
Theo dõi giá Pi trực tiếp bằng USDT, khám phá các xu hướng thị trường chính và cập nhật thông tin về tiền điện tử.

Altcoin Là Gì? Khám Phá Vũ Trụ Tiền Mã Hóa Ngoài Bitcoin
Khám phá altcoin là gì, cách chúng hoạt động, và tại sao chúng quan trọng trong thị trường tiền điện tử ngày nay

ACH Coin Là Gì? Tìm Hiểu Về Alchemy Pay Và Tiềm Năng Của Token ACH
Tìm hiểu cách đồng ACH vận hành giải pháp thanh toán tiền điện tử-tiền pháp định của Alchemy Pay và thúc đẩy sự chấp nhận Web3.

Scam Là Gì? Dấu Hiệu Nhận Biết Một Scam Lừa Đảo Trong Thế Giới Crypto
Tìm hiểu về lừa đảo trong tiền điện tử và cách phát hiện các dấu hiệu cảnh báo trước khi mất tài sản của bạn. Giữ an toàn trực tuyến.