KadenaChuyển đổi Kadena (KDA) sang Euro (EUR)

KDA/EUR: 1 KDA ≈ €0.5372 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Kadena Thị trường hôm nay

Kadena đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Kadena chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5372. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 313,619,768.26 KDA, tổng vốn hóa thị trường của Kadena tính bằng EUR là €150,958,145.37. Trong 24h qua, giá của Kadena tính bằng EUR đã tăng €0.007661, biểu thị mức tăng +1.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Kadena tính bằng EUR là €24.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.05896.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1KDA sang EUR

0.5372+1.44%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 KDA sang EUR là €0.5372 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá KDA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 KDA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Kadena

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo KadenaKDA/USDT
Giao ngay
$0.6026
0.83%
logo KadenaKDA/BTC
Giao ngay
$0.000006261
-0.93%
logo KadenaKDA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.6024
0.72%

The real-time trading price of KDA/USDT Spot is $0.6026, with a 24-hour trading change of 0.83%, KDA/USDT Spot is $0.6026 and 0.83%, and KDA/USDT Perpetual is $0.6024 and 0.72%.

Bảng chuyển đổi Kadena sang Euro

Bảng chuyển đổi KDA sang EUR

logo KadenaSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1KDA
0.53EUR
2KDA
1.07EUR
3KDA
1.61EUR
4KDA
2.14EUR
5KDA
2.68EUR
6KDA
3.22EUR
7KDA
3.76EUR
8KDA
4.29EUR
9KDA
4.83EUR
10KDA
5.37EUR
1000KDA
537.27EUR
5000KDA
2,686.35EUR
10000KDA
5,372.71EUR
50000KDA
26,863.56EUR
100000KDA
53,727.12EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang KDA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Kadena
1EUR
1.86KDA
2EUR
3.72KDA
3EUR
5.58KDA
4EUR
7.44KDA
5EUR
9.3KDA
6EUR
11.16KDA
7EUR
13.02KDA
8EUR
14.89KDA
9EUR
16.75KDA
10EUR
18.61KDA
100EUR
186.12KDA
500EUR
930.62KDA
1000EUR
1,861.25KDA
5000EUR
9,306.28KDA
10000EUR
18,612.57KDA

Bảng chuyển đổi số tiền KDA sang EUR và EUR sang KDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 KDA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang KDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Kadena phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 KDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 KDA = $0.6 USD, 1 KDA = €0.54 EUR, 1 KDA = ₹50.1 INR, 1 KDA = Rp9,097.29 IDR, 1 KDA = $0.81 CAD, 1 KDA = £0.45 GBP, 1 KDA = ฿19.78 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.01
logo BTCBTC
0.005766
logo ETHETH
0.3052
logo USDTUSDT
558.14
logo XRPXRP
259.94
logo BNBBNB
0.9269
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,255.16
logo ADAADA
821.33
logo TRXTRX
2,285.03
logo STETHSTETH
0.306
logo WBTCWBTC
0.005779
logo SUISUI
164.9
logo SMARTSMART
483,620.45
logo LINKLINK
40.21

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Kadena của bạn

01

Nhập số lượng KDA của bạn

Nhập số lượng KDA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kadena hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kadena.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kadena sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Kadena

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Kadena sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kadena sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Kadena sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Kadena (KDA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.