OvrChuyển đổi Ovr (OVR) sang Euro (EUR)

OVR/EUR: 1 OVR ≈ €0.1059 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Ovr Thị trường hôm nay

Ovr đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OVR chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1059. Với nguồn cung lưu hành là 51,265,344 OVR, tổng vốn hóa thị trường của OVR tính bằng EUR là €4,867,743.59. Trong 24h qua, giá của OVR tính bằng EUR đã giảm €-0.00008485, biểu thị mức giảm -0.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OVR tính bằng EUR là €2.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02281.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OVR sang EUR

0.1059-0.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OVR sang EUR là €0.1059 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OVR/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OVR/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Ovr

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OvrOVR/USDT
Giao ngay
$0.1183
-0.08%

The real-time trading price of OVR/USDT Spot is $0.1183, with a 24-hour trading change of -0.08%, OVR/USDT Spot is $0.1183 and -0.08%, and OVR/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Ovr sang Euro

Bảng chuyển đổi OVR sang EUR

logo OvrSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OVR
0.1EUR
2OVR
0.21EUR
3OVR
0.31EUR
4OVR
0.42EUR
5OVR
0.52EUR
6OVR
0.63EUR
7OVR
0.74EUR
8OVR
0.84EUR
9OVR
0.95EUR
10OVR
1.05EUR
1000OVR
105.89EUR
5000OVR
529.47EUR
10000OVR
1,058.95EUR
50000OVR
5,294.76EUR
100000OVR
10,589.53EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OVR

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Ovr
1EUR
9.44OVR
2EUR
18.88OVR
3EUR
28.32OVR
4EUR
37.77OVR
5EUR
47.21OVR
6EUR
56.65OVR
7EUR
66.1OVR
8EUR
75.54OVR
9EUR
84.98OVR
10EUR
94.43OVR
100EUR
944.32OVR
500EUR
4,721.64OVR
1000EUR
9,443.28OVR
5000EUR
47,216.41OVR
10000EUR
94,432.82OVR

Bảng chuyển đổi số tiền OVR sang EUR và EUR sang OVR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OVR sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OVR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ovr phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OVR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OVR = $0.12 USD, 1 OVR = €0.11 EUR, 1 OVR = ₹9.88 INR, 1 OVR = Rp1,794.58 IDR, 1 OVR = $0.16 CAD, 1 OVR = £0.09 GBP, 1 OVR = ฿3.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.15
logo BTCBTC
0.005129
logo ETHETH
0.2204
logo USDTUSDT
557.96
logo XRPXRP
238.5
logo BNBBNB
0.8309
logo SOLSOL
3.15
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,464.98
logo ADAADA
745.42
logo TRXTRX
2,063.05
logo STETHSTETH
0.2206
logo WBTCWBTC
0.005145
logo SUISUI
154.12
logo HYPEHYPE
15.79
logo LINKLINK
36.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ovr của bạn

01

Nhập số lượng OVR của bạn

Nhập số lượng OVR của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ovr hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ovr.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ovr sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ovr

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ovr sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ovr sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ovr sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ovr (OVR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.