Ronin Network Thị trường hôm nay
Ronin Network đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của RON chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥3.79. Với nguồn cung lưu hành là 632,436,878.96 RON, tổng vốn hóa thị trường của RON tính bằng CNY là ¥16,932,975,417.79. Trong 24h qua, giá của RON tính bằng CNY đã giảm ¥-0.1085, biểu thị mức giảm -2.78%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của RON tính bằng CNY là ¥31.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.38.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RON sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RON sang CNY là ¥3.79 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -2.78% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá RON/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RON/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Ronin Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.538 | -3.09% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5361 | -3.21% |
The real-time trading price of RON/USDT Spot is $0.538, with a 24-hour trading change of -3.09%, RON/USDT Spot is $0.538 and -3.09%, and RON/USDT Perpetual is $0.5361 and -3.21%.
Bảng chuyển đổi Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi RON sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1RON | 3.79CNY |
2RON | 7.59CNY |
3RON | 11.38CNY |
4RON | 15.18CNY |
5RON | 18.98CNY |
6RON | 22.77CNY |
7RON | 26.57CNY |
8RON | 30.36CNY |
9RON | 34.16CNY |
10RON | 37.96CNY |
100RON | 379.6CNY |
500RON | 1,898.01CNY |
1000RON | 3,796.03CNY |
5000RON | 18,980.16CNY |
10000RON | 37,960.32CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang RON
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.2634RON |
2CNY | 0.5268RON |
3CNY | 0.7902RON |
4CNY | 1.05RON |
5CNY | 1.31RON |
6CNY | 1.58RON |
7CNY | 1.84RON |
8CNY | 2.1RON |
9CNY | 2.37RON |
10CNY | 2.63RON |
1000CNY | 263.43RON |
5000CNY | 1,317.16RON |
10000CNY | 2,634.32RON |
50000CNY | 13,171.64RON |
100000CNY | 26,343.29RON |
Bảng chuyển đổi số tiền RON sang CNY và CNY sang RON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 RON sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang RON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ronin Network phổ biến
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.48EUR |
![]() | ₹44.96INR |
![]() | Rp8,164.35IDR |
![]() | $0.73CAD |
![]() | £0.4GBP |
![]() | ฿17.75THB |
Ronin Network | 1 RON |
---|---|
![]() | ₽49.73RUB |
![]() | R$2.93BRL |
![]() | د.إ1.98AED |
![]() | ₺18.37TRY |
![]() | ¥3.8CNY |
![]() | ¥77.5JPY |
![]() | $4.19HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RON = $0.54 USD, 1 RON = €0.48 EUR, 1 RON = ₹44.96 INR, 1 RON = Rp8,164.35 IDR, 1 RON = $0.73 CAD, 1 RON = £0.4 GBP, 1 RON = ฿17.75 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.28 |
![]() | 0.0007416 |
![]() | 0.03866 |
![]() | 70.88 |
![]() | 32.25 |
![]() | 0.1191 |
![]() | 0.4877 |
![]() | 70.9 |
![]() | 407.13 |
![]() | 102.1 |
![]() | 285.81 |
![]() | 0.03872 |
![]() | 0.0007434 |
![]() | 59,074.84 |
![]() | 22.12 |
![]() | 5.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ronin Network của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Nhập số lượng RON của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ronin Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ronin Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ronin Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ronin Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ronin Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ronin Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ronin Network (RON)

SUI Ecosystem Surges Strongly, Becoming the Most Dazzling Public Chain in This Market Cycle
Among many Layer-1 blockchains, SUI stands out, not only the token price keeps rising, but also the ecosystem develops rapidly

Ethereum Rebounds Strongly by Over 14%, Sparking Market Discussions on Future Trends
Ethereum (ETH) has shown strong rebound momentum, with prices surging over 14% in the past 24 hours

Daily News | Market Rebounded Strongly, BTC Broke Through $87K, AI Concept TAO Rose by More Than 10%
Bitcoin breaks through $87,000

What is JST Coin (JUST)? The Next Generation of DeFi on TRON
JST Coin, also known as JUST, is the native token of the Just (JUST) ecosystem built on the TRON blockchain.

SZN Token: A Rising Core of the TRON Ecosystem and How to Buy It
With the continuous development of the TRON ecosystem, the purchase popularity of SZN tokens continues to rise and is becoming the focus of cryptocurrency investors.

JustLend (JST): Analysis Of DeFi Platforms in TRON Ecosystem
JustLend(JST) as the leader of TRON decentralized finance is leading the revolution of digital asset management.
Tìm hiểu thêm về Ronin Network (RON)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Nghiên cứu cổng: Nền tảng Staking Bitcoin SatLayer TVL đạt mức cao kỷ lục, Stablecoin Sui vượt mốc 500 triệu đô la

Token REGENT: Một tài sản được động viên bởi trí tuệ nhân tạo cách mạng

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Tất cả những gì bạn cần biết về MOBY
