StatusChuyển đổi Status (SNT) sang Euro (EUR)

SNT/EUR: 1 SNT ≈ €0.02242 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Status Thị trường hôm nay

Status đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SNT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.02242. Với nguồn cung lưu hành là 3,960,483,788.3 SNT, tổng vốn hóa thị trường của SNT tính bằng EUR là €79,566,116.74. Trong 24h qua, giá của SNT tính bằng EUR đã giảm €-0.0004486, biểu thị mức giảm -1.95%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SNT tính bằng EUR là €0.6136, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.005312.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SNT sang EUR

0.02242-1.95%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SNT sang EUR là €0.02242 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.95% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá SNT/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SNT/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Status

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo StatusSNT/USDT
Giao ngay
$0.02488
-3.93%
logo StatusSNT/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02484
-3.56%

The real-time trading price of SNT/USDT Spot is $0.02488, with a 24-hour trading change of -3.93%, SNT/USDT Spot is $0.02488 and -3.93%, and SNT/USDT Perpetual is $0.02484 and -3.56%.

Bảng chuyển đổi Status sang Euro

Bảng chuyển đổi SNT sang EUR

logo StatusSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1SNT
0.02EUR
2SNT
0.04EUR
3SNT
0.06EUR
4SNT
0.08EUR
5SNT
0.11EUR
6SNT
0.13EUR
7SNT
0.15EUR
8SNT
0.17EUR
9SNT
0.2EUR
10SNT
0.22EUR
10000SNT
224.24EUR
50000SNT
1,121.21EUR
100000SNT
2,242.43EUR
500000SNT
11,212.18EUR
1000000SNT
22,424.37EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang SNT

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Status
1EUR
44.59SNT
2EUR
89.18SNT
3EUR
133.78SNT
4EUR
178.37SNT
5EUR
222.97SNT
6EUR
267.56SNT
7EUR
312.16SNT
8EUR
356.75SNT
9EUR
401.34SNT
10EUR
445.94SNT
100EUR
4,459.43SNT
500EUR
22,297.16SNT
1000EUR
44,594.32SNT
5000EUR
222,971.63SNT
10000EUR
445,943.26SNT

Bảng chuyển đổi số tiền SNT sang EUR và EUR sang SNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 SNT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang SNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Status phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SNT = $0.02 USD, 1 SNT = €0.02 EUR, 1 SNT = ₹2.08 INR, 1 SNT = Rp377.73 IDR, 1 SNT = $0.03 CAD, 1 SNT = £0.02 GBP, 1 SNT = ฿0.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.7
logo BTCBTC
0.005438
logo ETHETH
0.2167
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
223.14
logo BNBBNB
0.8586
logo SOLSOL
3.21
logo USDCUSDC
558.15
logo DOGEDOGE
2,436.36
logo ADAADA
710.95
logo TRXTRX
2,041.92
logo STETHSTETH
0.2173
logo WBTCWBTC
0.005457
logo SUISUI
145.26
logo LINKLINK
33.49
logo AVAXAVAX
22.92

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Status của bạn

01

Nhập số lượng SNT của bạn

Nhập số lượng SNT của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Status hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Status.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Status sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Status

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Status sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Status sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Status sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Status (SNT)

Tìm hiểu thêm về Status (SNT)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.