Yearn yPRISMA Thị trường hôm nay
Yearn yPRISMA đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Yearn yPRISMA chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿1.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 YPRISMA, tổng vốn hóa thị trường của Yearn yPRISMA tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Yearn yPRISMA tính bằng THB đã tăng ฿0.06506, biểu thị mức tăng +3.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Yearn yPRISMA tính bằng THB là ฿5.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.4948.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YPRISMA sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YPRISMA sang THB là ฿1.94 THB, với tỷ lệ thay đổi là +3.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YPRISMA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YPRISMA/THB trong ngày qua.
Giao dịch Yearn yPRISMA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of YPRISMA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, YPRISMA/-- Spot is $ and 0%, and YPRISMA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Yearn yPRISMA sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi YPRISMA sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1YPRISMA | 1.94THB |
2YPRISMA | 3.89THB |
3YPRISMA | 5.83THB |
4YPRISMA | 7.78THB |
5YPRISMA | 9.72THB |
6YPRISMA | 11.67THB |
7YPRISMA | 13.61THB |
8YPRISMA | 15.56THB |
9YPRISMA | 17.51THB |
10YPRISMA | 19.45THB |
100YPRISMA | 194.55THB |
500YPRISMA | 972.77THB |
1000YPRISMA | 1,945.55THB |
5000YPRISMA | 9,727.78THB |
10000YPRISMA | 19,455.56THB |
Bảng chuyển đổi THB sang YPRISMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 0.5139YPRISMA |
2THB | 1.02YPRISMA |
3THB | 1.54YPRISMA |
4THB | 2.05YPRISMA |
5THB | 2.56YPRISMA |
6THB | 3.08YPRISMA |
7THB | 3.59YPRISMA |
8THB | 4.11YPRISMA |
9THB | 4.62YPRISMA |
10THB | 5.13YPRISMA |
1000THB | 513.99YPRISMA |
5000THB | 2,569.95YPRISMA |
10000THB | 5,139.91YPRISMA |
50000THB | 25,699.58YPRISMA |
100000THB | 51,399.17YPRISMA |
Bảng chuyển đổi số tiền YPRISMA sang THB và THB sang YPRISMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YPRISMA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang YPRISMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Yearn yPRISMA phổ biến
Yearn yPRISMA | 1 YPRISMA |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.93INR |
![]() | Rp894.82IDR |
![]() | $0.08CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.95THB |
Yearn yPRISMA | 1 YPRISMA |
---|---|
![]() | ₽5.45RUB |
![]() | R$0.32BRL |
![]() | د.إ0.22AED |
![]() | ₺2.01TRY |
![]() | ¥0.42CNY |
![]() | ¥8.49JPY |
![]() | $0.46HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YPRISMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YPRISMA = $0.06 USD, 1 YPRISMA = €0.05 EUR, 1 YPRISMA = ₹4.93 INR, 1 YPRISMA = Rp894.82 IDR, 1 YPRISMA = $0.08 CAD, 1 YPRISMA = £0.04 GBP, 1 YPRISMA = ฿1.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.9188 |
![]() | 0.0001396 |
![]() | 0.005677 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.51 |
![]() | 0.02301 |
![]() | 0.09624 |
![]() | 15.16 |
![]() | 84.16 |
![]() | 54.2 |
![]() | 0.005705 |
![]() | 23.18 |
![]() | 7,450.44 |
![]() | 0.3421 |
![]() | 0.0001397 |
![]() | 4.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Yearn yPRISMA của bạn
Nhập số lượng YPRISMA của bạn
Nhập số lượng YPRISMA của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yearn yPRISMA hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yearn yPRISMA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yearn yPRISMA sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Yearn yPRISMA sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yearn yPRISMA sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yearn yPRISMA sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Yearn yPRISMA sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Yearn yPRISMA (YPRISMA)

USDC là gì? Vai trò của USD Coin trong tài chính kỹ thuật số 2025
Tìm hiểu cách USDC thúc đẩy thanh toán kỹ thuật số toàn cầu và DeFi như một stablecoin đáng tin cậy vào năm 2025.

DCA là gì? Chiến lược đầu tư dài hạn hàng đầu của tiền điện tử vào năm 2025
Tìm hiểu cách DCA giúp các nhà đầu tư giảm rủi ro và xây dựng tài sản trong tiền điện tử theo thời gian vào năm 2025.

Stablecoin Là Gì? Nền Tảng Của Tài Chính Crypto Năm 2025
Tìm hiểu cách mà stablecoin thúc đẩy tiền điện tử vào năm 2025 với sự ổn định giá, sử dụng DeFi và sự chấp nhận toàn cầu.

TRUMPCOIN: Dẫn đầu xu hướng Tiền điện tử Meme Coin MAGA 2025
TRUMPCOIN bùng nổ năm 2025, dẫn đầu làn sóng meme coin chính trị theo phong cách MAGA.

Giá BNB 2025: Dự đoán, Tăng trưởng Hệ sinh thái & Thông tin Giao dịch
Khám phá dự báo giá BNB năm 2025, sự mở rộng của hệ sinh thái và các xu hướng giao dịch chính đang hình thành tương lai của nó.

Dự Báo HUMA 2025: Tiện Ích Thực Trong Kỷ Nguyên PayFi
Khám phá triển vọng năm 2025 của HUMA khi nó kết nối DeFi với thanh toán thực tế trong phong trào PayFi đang lên.