BlumChuyển đổi Blum (BLUM) sang Indian Rupee (INR)

BLUM/INR: 1 BLUM ≈ ₹0.2123 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Blum Thị trường hôm nay

Blum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BLUM chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.2123. Với nguồn cung lưu hành là 0 BLUM, tổng vốn hóa thị trường của BLUM tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của BLUM tính bằng INR đã giảm ₹-0.002361, biểu thị mức giảm -1.1%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BLUM tính bằng INR là ₹2.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BLUM sang INR

0.2123-1.1%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BLUM sang INR là ₹0.2123 INR, với tỷ lệ thay đổi là -1.1% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BLUM/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BLUM/INR trong ngày qua.

Giao dịch Blum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo BlumBLUM/USDT
Giao ngay
$0.002542
-3.34%

The real-time trading price of BLUM/USDT Spot is $0.002542, with a 24-hour trading change of -3.34%, BLUM/USDT Spot is $0.002542 and -3.34%, and BLUM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Blum sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi BLUM sang INR

logo BlumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1BLUM
0.21INR
2BLUM
0.43INR
3BLUM
0.65INR
4BLUM
0.86INR
5BLUM
1.08INR
6BLUM
1.3INR
7BLUM
1.52INR
8BLUM
1.73INR
9BLUM
1.95INR
10BLUM
2.17INR
1000BLUM
217.37INR
5000BLUM
1,086.88INR
10000BLUM
2,173.77INR
50000BLUM
10,868.86INR
100000BLUM
21,737.73INR

Bảng chuyển đổi INR sang BLUM

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Blum
1INR
4.6BLUM
2INR
9.2BLUM
3INR
13.8BLUM
4INR
18.4BLUM
5INR
23BLUM
6INR
27.6BLUM
7INR
32.2BLUM
8INR
36.8BLUM
9INR
41.4BLUM
10INR
46BLUM
100INR
460.02BLUM
500INR
2,300.14BLUM
1000INR
4,600.29BLUM
5000INR
23,001.47BLUM
10000INR
46,002.95BLUM

Bảng chuyển đổi số tiền BLUM sang INR và INR sang BLUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 BLUM sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 INR sang BLUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Blum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BLUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BLUM = $0 USD, 1 BLUM = €0 EUR, 1 BLUM = ₹0.22 INR, 1 BLUM = Rp39.47 IDR, 1 BLUM = $0 CAD, 1 BLUM = £0 GBP, 1 BLUM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2741
logo BTCBTC
0.00005856
logo ETHETH
0.00278
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.61
logo BNBBNB
0.00958
logo SOLSOL
0.03687
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
30.89
logo ADAADA
7.99
logo TRXTRX
23.4
logo STETHSTETH
0.002793
logo SUISUI
1.53
logo WBTCWBTC
0.00005862
logo LINKLINK
0.3846
logo SMARTSMART
5,231.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Blum của bạn

01

Nhập số lượng BLUM của bạn

Nhập số lượng BLUM của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Blum hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Blum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Blum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Blum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Blum sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Blum sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Blum sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Blum (BLUM)

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

ما هو أداء سوق Bitcoin ETF؟

في عام 2025، سوق صندوق البيتكوين المتداولة بشكل قوي يظهر زخم النمو.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

كم يمكن أن يصل سعر شبكة Pi في عام 2025؟

حالياً، تحتل شبكة Pi المركز 27 في سوق العملات المشفرة، مما يدل على موقف قوي في السوق.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

أحدث التطورات في رمز ترامب ميم: فوضى السوق في مايو 2025 وفرص الاستثمار

عملة الميمات ترامب ($TRUMP) هي عملة ميمات مبنية على سلسلة كتل سولانا

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

عملة OBOL: ثورة المحقق اللامركزي لبنية الويب3 في عام 2025

تقود رموز OBOL ثورة البنية التحتية للويب3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

هبوط سريع في سعر LAYER: كيفية التداول في LAYER؟

يمكن للتجار التركيز على مستوى الدعم $1.9.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

في عام 2025، هل يمكن لسوق العملات الرقمية ما زالت تتوقع موسم altcoin؟

يحلل هذا المقال تأثير سيطرة بيتكوين والظروف الاقتصادية الكبرى وتحديات السيولة والسرد السوقي الضعيف على العملات البديلة. كما يستكشف الإمكانات المستقبلية للعملات البديلة واستراتيجيات الاستثمار.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06

Tìm hiểu thêm về Blum (BLUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.