DaggerXDAG sang CAD:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Canada (CAD)

XDAG/CAD: 1 XDAG ≈ $0.006313 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.006313. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,282,057,152 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng CAD là $11,146,643.92. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng CAD đã tăng $0.0005219, biểu thị mức tăng +9.09%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng CAD là $0.1383, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.001393.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang CAD

$0.006313+9.09%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang CAD là $0.006313 CAD, với sự thay đổi +9.09% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi XDAG sang CAD

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1XDAG
0CAD
2XDAG
0.01CAD
3XDAG
0.01CAD
4XDAG
0.02CAD
5XDAG
0.03CAD
6XDAG
0.03CAD
7XDAG
0.04CAD
8XDAG
0.05CAD
9XDAG
0.05CAD
10XDAG
0.06CAD
100,000XDAG
631.3CAD
500,000XDAG
3,156.52CAD
1,000,000XDAG
6,313.05CAD
5,000,000XDAG
31,565.28CAD
10,000,000XDAG
63,130.57CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang XDAG

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1CAD
158.4XDAG
2CAD
316.8XDAG
3CAD
475.2XDAG
4CAD
633.6XDAG
5CAD
792XDAG
6CAD
950.41XDAG
7CAD
1,108.81XDAG
8CAD
1,267.21XDAG
9CAD
1,425.61XDAG
10CAD
1,584.01XDAG
100CAD
15,840.18XDAG
500CAD
79,200.92XDAG
1,000CAD
158,401.85XDAG
5,000CAD
792,009.29XDAG
10,000CAD
1,584,018.58XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang CAD và CAD sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 XDAG sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.4 INR, 1 XDAG = Rp74.56 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
20.69
logo BTCBTC
0.003085
logo ETHETH
0.08188
logo XRPXRP
117
logo USDTUSDT
362.79
logo BNBBNB
0.4349
logo SOLSOL
1.92
logo USDCUSDC
363.3
logo SMARTSMART
48,046.09
logo STETHSTETH
0.08214
logo DOGEDOGE
1,577.95
logo ADAADA
394.19
logo TRXTRX
1,042.72
logo HYPEHYPE
7.77
logo LINKLINK
15.97
logo WBTCWBTC
0.003084

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.