DaggerXDAG sang HKD:Chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

XDAG/HKD: 1 XDAG ≈ $0.03686 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Dagger Thị trường hôm nay

Dagger đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Dagger chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.03686. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,282,094,528 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của Dagger tính bằng HKD là $370,978,496.49. Trong 24h qua, giá của Dagger tính bằng HKD đã tăng $0.004978, biểu thị mức tăng +15.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dagger tính bằng HKD là $0.7883, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00794.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang HKD

$0.03686+15.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang HKD là $0.03686 HKD, với sự thay đổi +15.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Dagger

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Dagger sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi XDAG sang HKD

logo DaggerSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1XDAG
0.03HKD
2XDAG
0.07HKD
3XDAG
0.11HKD
4XDAG
0.14HKD
5XDAG
0.18HKD
6XDAG
0.22HKD
7XDAG
0.25HKD
8XDAG
0.29HKD
9XDAG
0.33HKD
10XDAG
0.36HKD
10,000XDAG
368.62HKD
50,000XDAG
1,843.1HKD
100,000XDAG
3,686.21HKD
500,000XDAG
18,431.09HKD
1,000,000XDAG
36,862.19HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang XDAG

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Dagger
1HKD
27.12XDAG
2HKD
54.25XDAG
3HKD
81.38XDAG
4HKD
108.51XDAG
5HKD
135.64XDAG
6HKD
162.76XDAG
7HKD
189.89XDAG
8HKD
217.02XDAG
9HKD
244.15XDAG
10HKD
271.28XDAG
100HKD
2,712.8XDAG
500HKD
13,564.03XDAG
1,000HKD
27,128.06XDAG
5,000HKD
135,640.33XDAG
10,000HKD
271,280.66XDAG

Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang HKD và HKD sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 XDAG sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Dagger phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.41 INR, 1 XDAG = Rp76.38 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.59
logo BTCBTC
0.0005399
logo ETHETH
0.01426
logo XRPXRP
20.43
logo USDTUSDT
63.65
logo BNBBNB
0.07507
logo SOLSOL
0.3314
logo SMARTSMART
8,364.08
logo USDCUSDC
63.74
logo STETHSTETH
0.01427
logo DOGEDOGE
273.34
logo ADAADA
67.61
logo TRXTRX
181.54
logo LINKLINK
2.63
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005402

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng XDAG của bạn

Nhập số lượng XDAG của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.