ECOMIOMI sang HKD:Chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

OMI/HKD: 1 OMI ≈ $0.002904 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ECOMI Thị trường hôm nay

ECOMI đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.002904. Với nguồn cung lưu hành là 270,951,644,947.12 OMI, tổng vốn hóa thị trường của OMI tính bằng HKD là $6,127,574,582.52. Trong 24h qua, giá của OMI tính bằng HKD đã giảm $-0.0006069, biểu thị mức giảm -17.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OMI tính bằng HKD là $0.1046, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.00002623.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OMI sang HKD

$0.002904-17.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OMI sang HKD là $0.002904 HKD, với sự thay đổi -17.26% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ECOMI

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ECOMIOMI/USDT
Giao ngay
$0.0003796
-16.62%

The real-time trading price of OMI/USDT Spot is $0.0003796, with a 24-hour trading change of -16.62%, OMI/USDT Spot is $0.0003796 and -16.62%, and OMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi ECOMI sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi OMI sang HKD

logo ECOMISố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1OMI
0HKD
2OMI
0HKD
3OMI
0HKD
4OMI
0.01HKD
5OMI
0.01HKD
6OMI
0.01HKD
7OMI
0.02HKD
8OMI
0.02HKD
9OMI
0.02HKD
10OMI
0.02HKD
100,000OMI
290.46HKD
500,000OMI
1,452.32HKD
1,000,000OMI
2,904.64HKD
5,000,000OMI
14,523.24HKD
10,000,000OMI
29,046.48HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang OMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ECOMI
1HKD
344.27OMI
2HKD
688.55OMI
3HKD
1,032.82OMI
4HKD
1,377.1OMI
5HKD
1,721.37OMI
6HKD
2,065.65OMI
7HKD
2,409.93OMI
8HKD
2,754.2OMI
9HKD
3,098.48OMI
10HKD
3,442.75OMI
100HKD
34,427.57OMI
500HKD
172,137.87OMI
1,000HKD
344,275.74OMI
5,000HKD
1,721,378.73OMI
10,000HKD
3,442,757.47OMI

Bảng chuyển đổi số tiền OMI sang HKD và HKD sang OMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 OMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang OMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ECOMI phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OMI = $0 USD, 1 OMI = €0 EUR, 1 OMI = ₹0.03 INR, 1 OMI = Rp6.12 IDR, 1 OMI = $0 CAD, 1 OMI = £0 GBP, 1 OMI = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.77
logo BTCBTC
0.0005754
logo ETHETH
0.01422
logo XRPXRP
21.5
logo USDTUSDT
64.21
logo BNBBNB
0.07497
logo SOLSOL
0.3124
logo USDCUSDC
64.23
logo SMARTSMART
9,359.52
logo STETHSTETH
0.01429
logo DOGEDOGE
290.02
logo TRXTRX
185.7
logo ADAADA
74.8
logo LINKLINK
2.68
logo WBTCWBTC
0.0005749
logo HYPEHYPE
1.33

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ECOMI (OMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng OMI của bạn

Nhập số lượng OMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ECOMI hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ECOMI.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ECOMI sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ECOMI sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ECOMI sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ECOMI sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi ECOMI sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ECOMI (OMI)

Tìm hiểu thêm về ECOMI (OMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide