Ethena Thị trường hôm nay
Ethena đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ENA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.2919. Với nguồn cung lưu hành là 5,820,312,500 ENA, tổng vốn hóa thị trường của ENA tính bằng USD là $1,698,949,218.75. Trong 24h qua, giá của ENA tính bằng USD đã giảm $-0.06394, biểu thị mức giảm -17.8%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENA tính bằng USD là $1.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.194.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENA sang USD là $0.2919 USD, với tỷ lệ thay đổi là -17.8% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Ethena
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.292 | -18.43% | |
![]() Giao ngay | $0.2924 | -18.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.2919 | -18.28% |
The real-time trading price of ENA/USDT Spot is $0.292, with a 24-hour trading change of -18.43%, ENA/USDT Spot is $0.292 and -18.43%, and ENA/USDT Perpetual is $0.2919 and -18.28%.
Bảng chuyển đổi Ethena sang US Dollar
Bảng chuyển đổi ENA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ENA | 0.3USD |
2ENA | 0.6USD |
3ENA | 0.9USD |
4ENA | 1.2USD |
5ENA | 1.5USD |
6ENA | 1.8USD |
7ENA | 2.1USD |
8ENA | 2.41USD |
9ENA | 2.71USD |
10ENA | 3.01USD |
1000ENA | 301.3USD |
5000ENA | 1,506.5USD |
10000ENA | 3,013USD |
50000ENA | 15,065USD |
100000ENA | 30,130USD |
Bảng chuyển đổi USD sang ENA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 3.31ENA |
2USD | 6.63ENA |
3USD | 9.95ENA |
4USD | 13.27ENA |
5USD | 16.59ENA |
6USD | 19.91ENA |
7USD | 23.23ENA |
8USD | 26.55ENA |
9USD | 29.87ENA |
10USD | 33.18ENA |
100USD | 331.89ENA |
500USD | 1,659.47ENA |
1000USD | 3,318.95ENA |
5000USD | 16,594.75ENA |
10000USD | 33,189.51ENA |
Bảng chuyển đổi số tiền ENA sang USD và USD sang ENA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ENA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ENA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethena phổ biến
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | $0.29USD |
![]() | €0.26EUR |
![]() | ₹24.39INR |
![]() | Rp4,428.05IDR |
![]() | $0.4CAD |
![]() | £0.22GBP |
![]() | ฿9.63THB |
Ethena | 1 ENA |
---|---|
![]() | ₽26.97RUB |
![]() | R$1.59BRL |
![]() | د.إ1.07AED |
![]() | ₺9.96TRY |
![]() | ¥2.06CNY |
![]() | ¥42.03JPY |
![]() | $2.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENA = $0.29 USD, 1 ENA = €0.26 EUR, 1 ENA = ₹24.39 INR, 1 ENA = Rp4,428.05 IDR, 1 ENA = $0.4 CAD, 1 ENA = £0.22 GBP, 1 ENA = ฿9.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.15 |
![]() | 0.004813 |
![]() | 0.2001 |
![]() | 499.84 |
![]() | 235.96 |
![]() | 0.7714 |
![]() | 3.25 |
![]() | 500.15 |
![]() | 2,636.99 |
![]() | 1,897.6 |
![]() | 744.15 |
![]() | 0.1994 |
![]() | 0.004819 |
![]() | 15.15 |
![]() | 159.67 |
![]() | 36.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethena của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Nhập số lượng ENA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethena hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethena.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethena sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethena
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethena sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethena sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethena sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethena sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethena (ENA)

STB: DEX innovant sur Solana, menant la nouvelle tendance du trading de stablecoin
STB (Stable) est un échange décentralisé innovant sur la blockchain Solana, axé sur le trading de stablecoin

Puffverse (PFVS) Maintenant disponible sur Gate: Une nouvelle frontière dans les jeux Web3
Puffverse (PFVS) est un écosystème de jeux alimenté par la blockchain Ronin

Quelles sont les applications participant au Launchpad, en prenant Gate comme exemple
Le Launchpad est devenu un outil important pour les parties prenantes de projets afin de lever des fonds et pour les investisseurs afin de participer à des projets précoces

Découvrez comment Ethena libère le potentiel de USD et ENA
Ethena Crypto façonne lavenir de la finance décentralisée grâce à des dollars synthétiques innovants USD et au jeton de gouvernance ENA.

Dois-je acheter Bitcoin maintenant? Dernière analyse du marché et conseils d'investissement
Cet article va plonger dans les conditions récentes du marché du Bitcoin, vous fournissant des perspectives d'investissement sur la question d'acheter ou non du Bitcoin maintenant.

Le jeton SUI a grimpé de 73% cette semaine suite à des rumeurs de partenariat avec Pokémon qui ont enflammé le marché.
Les investisseurs discutent vivement du potentiel de SUI sur les médias sociaux, estimant que son architecture technique et son expansion de l'écosystème en font un leader dans la piste de couche 1.