Everscale(EVER)EVER sang CAD:Chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Đô la Canada (CAD)

EVER/CAD: 1 EVER ≈ $0.01355 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Everscale(EVER) Thị trường hôm nay

Everscale(EVER) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Everscale(EVER) chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.01355. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,985,523,041 EVER, tổng vốn hóa thị trường của Everscale(EVER) tính bằng CAD là $36,504,498.02. Trong 24h qua, giá của Everscale(EVER) tính bằng CAD đã tăng $0.0004089, biểu thị mức tăng +3.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Everscale(EVER) tính bằng CAD là $3.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.008847.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EVER sang CAD

$0.01355+3.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EVER sang CAD là $0.01355 CAD, với sự thay đổi +3.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EVER/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EVER/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Everscale(EVER)

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Everscale(EVER)EVER/USDT
Giao ngay
$0.009883
+2.06%

The real-time trading price of EVER/USDT Spot is $0.009883, with a 24-hour trading change of +2.06%, EVER/USDT Spot is $0.009883 and +2.06%, and EVER/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Everscale(EVER) sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi EVER sang CAD

logo Everscale(EVER)Số lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1EVER
0.01CAD
2EVER
0.02CAD
3EVER
0.04CAD
4EVER
0.05CAD
5EVER
0.06CAD
6EVER
0.08CAD
7EVER
0.09CAD
8EVER
0.1CAD
9EVER
0.12CAD
10EVER
0.13CAD
10,000EVER
135.02CAD
50,000EVER
675.14CAD
100,000EVER
1,350.29CAD
500,000EVER
6,751.48CAD
1,000,000EVER
13,502.96CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang EVER

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Everscale(EVER)
1CAD
74.05EVER
2CAD
148.11EVER
3CAD
222.17EVER
4CAD
296.23EVER
5CAD
370.28EVER
6CAD
444.34EVER
7CAD
518.4EVER
8CAD
592.46EVER
9CAD
666.52EVER
10CAD
740.57EVER
100CAD
7,405.78EVER
500CAD
37,028.91EVER
1,000CAD
74,057.82EVER
5,000CAD
370,289.12EVER
10,000CAD
740,578.25EVER

Bảng chuyển đổi số tiền EVER sang CAD và CAD sang EVER ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EVER sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang EVER, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everscale(EVER) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EVER và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EVER = $0.01 USD, 1 EVER = €0.01 EUR, 1 EVER = ₹0.83 INR, 1 EVER = Rp151.59 IDR, 1 EVER = $0.01 CAD, 1 EVER = £0.01 GBP, 1 EVER = ฿0.33 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.84
logo BTCBTC
0.003156
logo ETHETH
0.08605
logo XRPXRP
113.63
logo USDTUSDT
368.49
logo BNBBNB
0.458
logo SOLSOL
2.01
logo USDCUSDC
368.73
logo SMARTSMART
53,261.49
logo STETHSTETH
0.08651
logo DOGEDOGE
1,516.15
logo TRXTRX
1,099.28
logo ADAADA
454.08
logo WBTCWBTC
0.003156
logo HYPEHYPE
8.25
logo LINKLINK
17.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Everscale(EVER) (EVER) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng EVER của bạn

Nhập số lượng EVER của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everscale(EVER) hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everscale(EVER).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everscale(EVER) sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everscale(EVER) sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everscale(EVER) sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everscale(EVER) sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everscale(EVER) (EVER)

Tìm hiểu thêm về Everscale(EVER) (EVER)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.