Foxy Linea Thị trường hôm nay
Foxy Linea đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FOXY chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫47.34. Với nguồn cung lưu hành là 4,000,000,000 FOXY, tổng vốn hóa thị trường của FOXY tính bằng VND là ₫4,660,920,187,742,755.44. Trong 24h qua, giá của FOXY tính bằng VND đã giảm ₫-5.78, biểu thị mức giảm -10.85%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FOXY tính bằng VND là ₫751.25, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫12.55.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FOXY sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FOXY sang VND là ₫47.34 VND, với tỷ lệ thay đổi là -10.85% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FOXY/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FOXY/VND trong ngày qua.
Giao dịch Foxy Linea
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001927 | -10.91% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.001924 | -10.8% |
The real-time trading price of FOXY/USDT Spot is $0.001927, with a 24-hour trading change of -10.91%, FOXY/USDT Spot is $0.001927 and -10.91%, and FOXY/USDT Perpetual is $0.001924 and -10.8%.
Bảng chuyển đổi Foxy Linea sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi FOXY sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FOXY | 47.34VND |
2FOXY | 94.69VND |
3FOXY | 142.04VND |
4FOXY | 189.39VND |
5FOXY | 236.74VND |
6FOXY | 284.09VND |
7FOXY | 331.44VND |
8FOXY | 378.78VND |
9FOXY | 426.13VND |
10FOXY | 473.48VND |
100FOXY | 4,734.87VND |
500FOXY | 23,674.36VND |
1000FOXY | 47,348.73VND |
5000FOXY | 236,743.66VND |
10000FOXY | 473,487.33VND |
Bảng chuyển đổi VND sang FOXY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.02111FOXY |
2VND | 0.04223FOXY |
3VND | 0.06335FOXY |
4VND | 0.08447FOXY |
5VND | 0.1055FOXY |
6VND | 0.1267FOXY |
7VND | 0.1478FOXY |
8VND | 0.1689FOXY |
9VND | 0.19FOXY |
10VND | 0.2111FOXY |
10000VND | 211.19FOXY |
50000VND | 1,055.99FOXY |
100000VND | 2,111.98FOXY |
500000VND | 10,559.94FOXY |
1000000VND | 21,119.88FOXY |
Bảng chuyển đổi số tiền FOXY sang VND và VND sang FOXY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FOXY sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 VND sang FOXY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Foxy Linea phổ biến
Foxy Linea | 1 FOXY |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp29.19IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
Foxy Linea | 1 FOXY |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.28JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FOXY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FOXY = $0 USD, 1 FOXY = €0 EUR, 1 FOXY = ₹0.16 INR, 1 FOXY = Rp29.19 IDR, 1 FOXY = $0 CAD, 1 FOXY = £0 GBP, 1 FOXY = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001094 |
![]() | 0.000000197 |
![]() | 0.000008266 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009561 |
![]() | 0.0000317 |
![]() | 0.0001381 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.07346 |
![]() | 0.1161 |
![]() | 0.03178 |
![]() | 0.000008283 |
![]() | 0.0000001971 |
![]() | 0.0005832 |
![]() | 0.006731 |
![]() | 0.00154 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Foxy Linea của bạn
Nhập số lượng FOXY của bạn
Nhập số lượng FOXY của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Foxy Linea hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Foxy Linea.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Foxy Linea sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Foxy Linea sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Foxy Linea sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Foxy Linea sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Foxy Linea sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Foxy Linea (FOXY)

Livepeer là gì? Hướng dẫn đầy đủ về tiền điện tử LPT (2025)
Video chiếm hơn 80 % băng thông Internet toàn cầu, nhưng các nền tảng streaming truyền thống vẫn đắt đỏ và tập trung.

Cách mua Trump Meme Coin?
Đồng Meme TRUMP là đồng Meme chính thức được ra mắt bởi đội ngũ của Tổng thống Trump vào ngày 17 tháng 1 năm 2025.

Loom Network là gì: Hướng dẫn 2025 cho các nhà phát triển Web3
Khám phá Loom Network: giải pháp Layer-2 thay đổi cuộc chơi cho các nhà phát triển Web3.

Phân tích giá Safemoon và triển vọng tương lai
Safemoon đang cố gắng chuyển mình từ một đồng meme do cộng đồng điều khiển sang một dự án tiện ích.

Dự đoán giá Hedera (HBAR) 2025 - 2030
Các đột phá của Hedera về tốc độ, chi phí và tính bền vững môi trường đã mang lại cho nó một vị trí độc đáo trong thị trường blockchain doanh nghiệp.

Tại sao giá Cardano (ADA) lại tăng 70%? Phân tích ba yếu tố kích thích giá chính và tín hiệu thị trường
Một thông báo tổng thống đã kích hoạt mức tăng 75% trong một ngày, với các cá voi mua 200 triệu ADA trong 24 giờ; sự gia tăng của Cardano vừa mới mở ra chương đầu tiên.