Gemini Dollar Thị trường hôm nay
Gemini Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GUSD chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $7.78. Với nguồn cung lưu hành là 49,889,722.33 GUSD, tổng vốn hóa thị trường của GUSD tính bằng HKD là $3,026,372,140.77. Trong 24h qua, giá của GUSD tính bằng HKD đã giảm $-0.003038, biểu thị mức giảm -0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GUSD tính bằng HKD là $25.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $6.09.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GUSD sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GUSD sang HKD là $7.78 HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.03% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GUSD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GUSD/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Gemini Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GUSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GUSD/-- Spot is $ and 0%, and GUSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gemini Dollar sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi GUSD sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GUSD | 7.78HKD |
2GUSD | 15.57HKD |
3GUSD | 23.35HKD |
4GUSD | 31.14HKD |
5GUSD | 38.92HKD |
6GUSD | 46.71HKD |
7GUSD | 54.49HKD |
8GUSD | 62.28HKD |
9GUSD | 70.07HKD |
10GUSD | 77.85HKD |
100GUSD | 778.56HKD |
500GUSD | 3,892.83HKD |
1000GUSD | 7,785.66HKD |
5000GUSD | 38,928.32HKD |
10000GUSD | 77,856.65HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GUSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 0.1284GUSD |
2HKD | 0.2568GUSD |
3HKD | 0.3853GUSD |
4HKD | 0.5137GUSD |
5HKD | 0.6422GUSD |
6HKD | 0.7706GUSD |
7HKD | 0.899GUSD |
8HKD | 1.02GUSD |
9HKD | 1.15GUSD |
10HKD | 1.28GUSD |
1000HKD | 128.44GUSD |
5000HKD | 642.2GUSD |
10000HKD | 1,284.41GUSD |
50000HKD | 6,422.05GUSD |
100000HKD | 12,844.11GUSD |
Bảng chuyển đổi số tiền GUSD sang HKD và HKD sang GUSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GUSD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HKD sang GUSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gemini Dollar phổ biến
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | $1USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹83.48INR |
![]() | Rp15,158.57IDR |
![]() | $1.36CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.96THB |
Gemini Dollar | 1 GUSD |
---|---|
![]() | ₽92.34RUB |
![]() | R$5.44BRL |
![]() | د.إ3.67AED |
![]() | ₺34.11TRY |
![]() | ¥7.05CNY |
![]() | ¥143.9JPY |
![]() | $7.79HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GUSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GUSD = $1 USD, 1 GUSD = €0.9 EUR, 1 GUSD = ₹83.48 INR, 1 GUSD = Rp15,158.57 IDR, 1 GUSD = $1.36 CAD, 1 GUSD = £0.75 GBP, 1 GUSD = ฿32.96 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.3 |
![]() | 0.0006095 |
![]() | 0.02459 |
![]() | 64.16 |
![]() | 29.16 |
![]() | 0.09634 |
![]() | 0.4027 |
![]() | 64.21 |
![]() | 327.83 |
![]() | 237.18 |
![]() | 92.22 |
![]() | 0.02464 |
![]() | 0.00061 |
![]() | 1.78 |
![]() | 19.3 |
![]() | 4.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gemini Dollar của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Nhập số lượng GUSD của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gemini Dollar hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gemini Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gemini Dollar sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gemini Dollar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gemini Dollar sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gemini Dollar sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gemini Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gemini Dollar (GUSD)

الطاقة والعملات الرقمية: داخل عشاء ترامب
تجاوزت عشاء ترامب المُشفّر الأنشطة التجارية العادية وأصبحت في الواقع حدثًا رمزيًا لتمثيل تأثير سياسي للرموز.

كيفية شراء كاردانو (ADA) في عام 2025: دليل شامل للمستثمرين
اكتشف الدليل النهائي لشراء كاردانو (ADA) في عام 2025.

مع إعداد إجمالي العرض لـ XRP عند 100 مليار، كم يمكن أن يكون قيمته في المستقبل؟
سيعتمد القيمة المستقبلية لـ XRP على ما إذا كان بإمكان Ripple تحويل شراكات البنوك إلى سيولة على السلسلة الرئيسية.

إلدرجليد (ELDE): تشهد بداية عصر جديد من نظام الألعاب على الويب3
إيلدرجليد هو أول نظام لعبة هجين في العالم الذي يجمع بين ألعاب الهاتف المحمول وألعاب MMORPGs

ما هو عملة ELDE؟ كيفية الشراء والانضمام إلى نظام الألعاب Elderglade
قد حل Elderglade العدم التوازن طويل الأمد في مجال GameFi من خلال مفهوم الأولوية للمرح اللعبة، ورمزها ELDE يشعل موجة جديدة من GameFi.

عملة Elderglade (ELDE) الآن متاحة على Gate: يتوسع نظام الألعاب Web3
اكتشف Elderglade (ELDE)، النظام البيئي اللعبة الرائد في Web3 الذي يدمج تجارب الألعاب على الهواتف المحمولة و MMORPG.