HandshakeHNS sang THB:Chuyển đổi Handshake (HNS) sang Baht Thái (THB)

HNS/THB: 1 HNS ≈ ฿0.2741 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Handshake Thị trường hôm nay

Handshake đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HNS chuyển đổi sang Baht Thái (THB) là ฿0.2741. Với nguồn cung lưu hành là 673,871,994.82 HNS, tổng vốn hóa thị trường của HNS tính bằng THB là ฿6,029,642,950.58. Trong 24h qua, giá của HNS tính bằng THB đã giảm ฿-0.0009267, biểu thị mức giảm -0.34%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNS tính bằng THB là ฿27.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1713.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNS sang THB

฿0.2741-0.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNS sang THB là ฿0.2741 THB, với sự thay đổi -0.34% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HNS/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNS/THB trong ngày qua.

Giao dịch Handshake

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HandshakeHNS/USDT
Giao ngay
$0.0084
+0.55%
logo HandshakeHNS/BTC
Giao ngay
$0.0000000726
+2.10%

The real-time trading price of HNS/USDT Spot is $0.0084, with a 24-hour trading change of +0.55%, HNS/USDT Spot is $0.0084 and +0.55%, and HNS/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Handshake sang Baht Thái

Bảng chuyển đổi HNS sang THB

logo HandshakeSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1HNS
0.27THB
2HNS
0.54THB
3HNS
0.81THB
4HNS
1.08THB
5HNS
1.35THB
6HNS
1.62THB
7HNS
1.89THB
8HNS
2.16THB
9HNS
2.44THB
10HNS
2.71THB
1,000HNS
271.2THB
5,000HNS
1,356THB
10,000HNS
2,712.01THB
50,000HNS
13,560.09THB
100,000HNS
27,120.18THB

Bảng chuyển đổi THB sang HNS

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Handshake
1THB
3.68HNS
2THB
7.37HNS
3THB
11.06HNS
4THB
14.74HNS
5THB
18.43HNS
6THB
22.12HNS
7THB
25.81HNS
8THB
29.49HNS
9THB
33.18HNS
10THB
36.87HNS
100THB
368.72HNS
500THB
1,843.64HNS
1,000THB
3,687.29HNS
5,000THB
18,436.45HNS
10,000THB
36,872.9HNS

Bảng chuyển đổi số tiền HNS sang THB và THB sang HNS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HNS sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 THB sang HNS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Handshake phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNS = $0.01 USD, 1 HNS = €0.01 EUR, 1 HNS = ₹0.73 INR, 1 HNS = Rp137.17 IDR, 1 HNS = $0.01 CAD, 1 HNS = £0.01 GBP, 1 HNS = ฿0.27 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8233
logo BTCBTC
0.0001353
logo ETHETH
0.003575
logo XRPXRP
5.34
logo USDTUSDT
15.32
logo BNBBNB
0.01799
logo SOLSOL
0.08347
logo USDCUSDC
15.31
logo SMARTSMART
2,840.63
logo STETHSTETH
0.003585
logo TRXTRX
42.91
logo DOGEDOGE
70.26
logo ADAADA
17.84
logo LINKLINK
0.619
logo WBTCWBTC
0.0001356
logo HYPEHYPE
0.3648

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Baht Thái nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Handshake (HNS) sang Baht Thái (THB)

01

Nhập số lượng HNS của bạn

Nhập số lượng HNS của bạn

02

Chọn Baht Thái

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn THB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Handshake hiện tại theo Baht Thái hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Handshake.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Handshake sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Handshake sang Baht Thái (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Baht Thái trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Handshake sang Baht Thái?

4.Tôi có thể chuyển đổi Handshake sang loại tiền tệ khác ngoài Baht Thái không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Baht Thái (THB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.