HoneylandHXD sang HKD:Chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

HXD/HKD: 1 HXD ≈ $0.02284 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Honeyland Thị trường hôm nay

Honeyland đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HXD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.02284. Với nguồn cung lưu hành là 365,303,495.31 HXD, tổng vốn hóa thị trường của HXD tính bằng HKD là $65,203,485.32. Trong 24h qua, giá của HXD tính bằng HKD đã giảm $-0.0022, biểu thị mức giảm -8.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXD tính bằng HKD là $2.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02241.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXD sang HKD

$0.02284-8.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXD sang HKD là $0.02284 HKD, với sự thay đổi -8.79% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HXD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Honeyland

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo HoneylandHXD/USDT
Giao ngay
$0.002922
-8.91%

The real-time trading price of HXD/USDT Spot is $0.002922, with a 24-hour trading change of -8.91%, HXD/USDT Spot is $0.002922 and -8.91%, and HXD/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Honeyland sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi HXD sang HKD

logo HoneylandSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1HXD
0.02HKD
2HXD
0.04HKD
3HXD
0.06HKD
4HXD
0.09HKD
5HXD
0.11HKD
6HXD
0.13HKD
7HXD
0.15HKD
8HXD
0.18HKD
9HXD
0.2HKD
10HXD
0.22HKD
10,000HXD
228.49HKD
50,000HXD
1,142.46HKD
100,000HXD
2,284.92HKD
500,000HXD
11,424.61HKD
1,000,000HXD
22,849.22HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang HXD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Honeyland
1HKD
43.76HXD
2HKD
87.53HXD
3HKD
131.29HXD
4HKD
175.06HXD
5HKD
218.82HXD
6HKD
262.59HXD
7HKD
306.35HXD
8HKD
350.12HXD
9HKD
393.88HXD
10HKD
437.65HXD
100HKD
4,376.51HXD
500HKD
21,882.58HXD
1,000HKD
43,765.16HXD
5,000HKD
218,825.82HXD
10,000HKD
437,651.65HXD

Bảng chuyển đổi số tiền HXD sang HKD và HKD sang HXD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HXD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang HXD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Honeyland phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXD = $0 USD, 1 HXD = €0 EUR, 1 HXD = ₹0.26 INR, 1 HXD = Rp47.58 IDR, 1 HXD = $0 CAD, 1 HXD = £0 GBP, 1 HXD = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.00058
logo ETHETH
0.01422
logo XRPXRP
21.84
logo USDTUSDT
64.01
logo BNBBNB
0.07539
logo SOLSOL
0.335
logo USDCUSDC
64.01
logo SMARTSMART
9,629.24
logo STETHSTETH
0.01434
logo TRXTRX
183.83
logo DOGEDOGE
298.9
logo ADAADA
74.94
logo LINKLINK
2.65
logo HYPEHYPE
1.4
logo WBTCWBTC
0.0005808

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Honeyland (HXD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng HXD của bạn

Nhập số lượng HXD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Honeyland hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Honeyland.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Honeyland sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Honeyland sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Honeyland sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Honeyland sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide