Immortal Rising 2 Thị trường hôm nay
Immortal Rising 2 đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Immortal Rising 2 chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴0.184. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 180,400,000 IMT, tổng vốn hóa thị trường của Immortal Rising 2 tính bằng UAH là ₴1,376,174,232.75. Trong 24h qua, giá của Immortal Rising 2 tính bằng UAH đã tăng ₴0.0003307, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Immortal Rising 2 tính bằng UAH là ₴2.08, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴0.09617.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IMT sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IMT sang UAH là ₴0.184 UAH, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IMT/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IMT/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Immortal Rising 2
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004438 | +0.13% |
The real-time trading price of IMT/USDT Spot is $0.004438, with a 24-hour trading change of +0.13%, IMT/USDT Spot is $0.004438 and +0.13%, and IMT/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Immortal Rising 2 sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi IMT sang UAH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IMT | 0.18UAH |
2IMT | 0.36UAH |
3IMT | 0.55UAH |
4IMT | 0.73UAH |
5IMT | 0.92UAH |
6IMT | 1.1UAH |
7IMT | 1.28UAH |
8IMT | 1.47UAH |
9IMT | 1.65UAH |
10IMT | 1.84UAH |
1,000IMT | 184.01UAH |
5,000IMT | 920.09UAH |
10,000IMT | 1,840.18UAH |
50,000IMT | 9,200.91UAH |
100,000IMT | 18,401.83UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang IMT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UAH | 5.43IMT |
2UAH | 10.86IMT |
3UAH | 16.3IMT |
4UAH | 21.73IMT |
5UAH | 27.17IMT |
6UAH | 32.6IMT |
7UAH | 38.03IMT |
8UAH | 43.47IMT |
9UAH | 48.9IMT |
10UAH | 54.34IMT |
100UAH | 543.42IMT |
500UAH | 2,717.12IMT |
1,000UAH | 5,434.24IMT |
5,000UAH | 27,171.21IMT |
10,000UAH | 54,342.42IMT |
Bảng chuyển đổi số tiền IMT sang UAH và UAH sang IMT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IMT sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UAH sang IMT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Immortal Rising 2 phổ biến
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp72.2IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.14THB |
Immortal Rising 2 | 1 IMT |
---|---|
![]() | ₽0.35RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.18TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.66JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IMT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IMT = $0 USD, 1 IMT = €0 EUR, 1 IMT = ₹0.39 INR, 1 IMT = Rp72.2 IDR, 1 IMT = $0.01 CAD, 1 IMT = £0 GBP, 1 IMT = ฿0.14 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
LINK chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.701 |
![]() | 0.0001027 |
![]() | 0.002701 |
![]() | 3.97 |
![]() | 12.05 |
![]() | 0.01461 |
![]() | 0.06436 |
![]() | 1,413.02 |
![]() | 12.06 |
![]() | 0.002702 |
![]() | 34.09 |
![]() | 55.41 |
![]() | 13.72 |
![]() | 0.5515 |
![]() | 0.0001026 |
![]() | 0.2719 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Immortal Rising 2 (IMT) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng IMT của bạn
Nhập số lượng IMT của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Immortal Rising 2 hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Immortal Rising 2.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Immortal Rising 2 sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Immortal Rising 2 sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Immortal Rising 2 sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Immortal Rising 2 sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Immortal Rising 2 (IMT)

IMT_USDT in 2025: Immortal Rising 2’s GameFi Powerhouse Driving Market Momentum
The IMT token, native to Immortal Rising 2, is a top-performing asset on Gate.

IMT Token: Immutable\'s Top-Ranked Mobile Idle RPG Game
Immortal Rising 2, the next-generation mobile idle RPG designed by the 2024 BAFTA-winning game designer, has become a top hit on Google Play and the iOS App Store, now ranking first on Immutable.

IMT Token: The Core of Immortal Rising 2 on Immutable Gaming Platform
IMT token powers Immortal Rising 2, revolutionizing Web3 RPGs with blockchain rewards!