Metavault TradeMVX sang HKD:Chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

MVX/HKD: 1 MVX ≈ $0.4501 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Metavault Trade Thị trường hôm nay

Metavault Trade đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MVX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4501. Với nguồn cung lưu hành là 2,512,599 MVX, tổng vốn hóa thị trường của MVX tính bằng HKD là $8,878,282.07. Trong 24h qua, giá của MVX tính bằng HKD đã giảm $-0.007174, biểu thị mức giảm -1.57%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MVX tính bằng HKD là $36.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01166.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MVX sang HKD

$0.4501-1.57%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MVX sang HKD là $0.4501 HKD, với sự thay đổi -1.57% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MVX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MVX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Metavault Trade

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MVX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MVX/-- Spot is $ and --, and MVX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Metavault Trade sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi MVX sang HKD

logo Metavault TradeSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MVX
0.45HKD
2MVX
0.9HKD
3MVX
1.35HKD
4MVX
1.8HKD
5MVX
2.25HKD
6MVX
2.7HKD
7MVX
3.15HKD
8MVX
3.6HKD
9MVX
4.05HKD
10MVX
4.5HKD
1,000MVX
450.15HKD
5,000MVX
2,250.75HKD
10,000MVX
4,501.51HKD
50,000MVX
22,507.55HKD
100,000MVX
45,015.1HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MVX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Metavault Trade
1HKD
2.22MVX
2HKD
4.44MVX
3HKD
6.66MVX
4HKD
8.88MVX
5HKD
11.1MVX
6HKD
13.32MVX
7HKD
15.55MVX
8HKD
17.77MVX
9HKD
19.99MVX
10HKD
22.21MVX
100HKD
222.14MVX
500HKD
1,110.73MVX
1,000HKD
2,221.47MVX
5,000HKD
11,107.38MVX
10,000HKD
22,214.76MVX

Bảng chuyển đổi số tiền MVX sang HKD và HKD sang MVX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MVX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang MVX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Metavault Trade phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MVX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MVX = $0.06 USD, 1 MVX = €0.05 EUR, 1 MVX = ₹5.03 INR, 1 MVX = Rp932.74 IDR, 1 MVX = $0.08 CAD, 1 MVX = £0.04 GBP, 1 MVX = ฿1.86 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.53
logo BTCBTC
0.0005655
logo ETHETH
0.01507
logo XRPXRP
22.03
logo USDTUSDT
63.71
logo BNBBNB
0.07574
logo SOLSOL
0.3511
logo USDCUSDC
63.69
logo SMARTSMART
11,640.41
logo STETHSTETH
0.01504
logo TRXTRX
180.91
logo DOGEDOGE
296.03
logo ADAADA
74.17
logo LINKLINK
2.54
logo WBTCWBTC
0.0005652
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Metavault Trade (MVX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng MVX của bạn

Nhập số lượng MVX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Metavault Trade hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Metavault Trade.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Metavault Trade sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Metavault Trade sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Metavault Trade sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Metavault Trade sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.