Mintlayer Thị trường hôm nay
Mintlayer đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Mintlayer chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.2164. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 194,155,892.15 ML, tổng vốn hóa thị trường của Mintlayer tính bằng HKD là $327,426,494.35. Trong 24h qua, giá của Mintlayer tính bằng HKD đã tăng $0.0008411, biểu thị mức tăng +0.39%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Mintlayer tính bằng HKD là $7.79, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1652.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ML sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ML sang HKD là $0.2164 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0.39% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ML/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ML/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Mintlayer
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0278 | 0.43% |
The real-time trading price of ML/USDT Spot is $0.0278, with a 24-hour trading change of 0.43%, ML/USDT Spot is $0.0278 and 0.43%, and ML/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Mintlayer sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi ML sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ML | 0.21HKD |
2ML | 0.43HKD |
3ML | 0.65HKD |
4ML | 0.86HKD |
5ML | 1.08HKD |
6ML | 1.3HKD |
7ML | 1.52HKD |
8ML | 1.73HKD |
9ML | 1.95HKD |
10ML | 2.17HKD |
1000ML | 217.3HKD |
5000ML | 1,086.51HKD |
10000ML | 2,173.02HKD |
50000ML | 10,865.1HKD |
100000ML | 21,730.21HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang ML
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 4.6ML |
2HKD | 9.2ML |
3HKD | 13.8ML |
4HKD | 18.4ML |
5HKD | 23ML |
6HKD | 27.61ML |
7HKD | 32.21ML |
8HKD | 36.81ML |
9HKD | 41.41ML |
10HKD | 46.01ML |
100HKD | 460.18ML |
500HKD | 2,300.94ML |
1000HKD | 4,601.88ML |
5000HKD | 23,009.43ML |
10000HKD | 46,018.87ML |
Bảng chuyển đổi số tiền ML sang HKD và HKD sang ML ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ML sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang ML, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Mintlayer phổ biến
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹2.32INR |
![]() | Rp421.42IDR |
![]() | $0.04CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.92THB |
Mintlayer | 1 ML |
---|---|
![]() | ₽2.57RUB |
![]() | R$0.15BRL |
![]() | د.إ0.1AED |
![]() | ₺0.95TRY |
![]() | ¥0.2CNY |
![]() | ¥4JPY |
![]() | $0.22HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ML và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ML = $0.03 USD, 1 ML = €0.02 EUR, 1 ML = ₹2.32 INR, 1 ML = Rp421.42 IDR, 1 ML = $0.04 CAD, 1 ML = £0.02 GBP, 1 ML = ฿0.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.45 |
![]() | 0.000584 |
![]() | 0.02371 |
![]() | 64.15 |
![]() | 27.72 |
![]() | 0.09628 |
![]() | 0.4003 |
![]() | 64.21 |
![]() | 327.88 |
![]() | 223.19 |
![]() | 89.92 |
![]() | 0.02369 |
![]() | 0.0005843 |
![]() | 1.65 |
![]() | 18.69 |
![]() | 55,013.56 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Mintlayer của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Nhập số lượng ML của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mintlayer hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mintlayer.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mintlayer sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Mintlayer sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mintlayer sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Mintlayer sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Mintlayer (ML)

Analyse des Sammler- und Investitionswerts von Trump NFTs
Der Wert des Trump NFT ist im Wesentlichen ein Spiel aus Konsensprämie und Knappheit.

Was ist NFT-Kunst im Jahr 2025: Ein Leitfaden für Krypto-Enthusiasten und Sammler
Erkunden Sie die Zukunft der NFT-Kunst im Jahr 2025: KI-Innovationen, Integration von Spielen und Nachhaltigkeitstrends

AGT Token: Revolutionizing AI-Datensammlung auf Alayas Web3-Plattform im Jahr 2025
Erfahren Sie, wie Alayas AGT-Token einen revolutionären Web3-KI-Datenmarktplatz antreibt.

Was ist Camly Coin? Was ist das echte Projekt hinter Camly Token?
In der Welt der Kryptowährung entstehen weiterhin neue Token und Coins, jede mit einzigartigen Merkmalen und ehrgeizigen Zielen.

Wie man ein NFT verkauft: Ein Leitfaden für digitale Künstler und Sammler im Jahr 2025
Entdecken Sie Insiderstrategien für den Verkauf von NFTs auf dem boomenden Markt von 2025.

Das teuerste NFT von 2025: Top-Digitalsammlerstücke und Rekordverkäufe
Erkunden Sie das teuerste NFT von 2025, von KI-unterstützten Kunstwerken bis hin zu virtuellen Immobilien.