MizarMZR sang GBP:Chuyển đổi Mizar (MZR) sang Bảng Anh (GBP)

MZR/GBP: 1 MZR ≈ £0.0009312 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Mizar Thị trường hôm nay

Mizar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MZR chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.0009312. Với nguồn cung lưu hành là 7,484,722,222 MZR, tổng vốn hóa thị trường của MZR tính bằng GBP là £5,166,032.72. Trong 24h qua, giá của MZR tính bằng GBP đã giảm £-0.00003082, biểu thị mức giảm -3.21%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MZR tính bằng GBP là £0.003481, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.00008158.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MZR sang GBP

£0.0009312-3.21%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MZR sang GBP là £0.0009312 GBP, với sự thay đổi -3.21% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MZR/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MZR/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Mizar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MZR/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MZR/-- Spot is $ and --, and MZR/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Mizar sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi MZR sang GBP

logo MizarSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1MZR
0GBP
2MZR
0GBP
3MZR
0GBP
4MZR
0GBP
5MZR
0GBP
6MZR
0GBP
7MZR
0GBP
8MZR
0GBP
9MZR
0GBP
10MZR
0GBP
1,000,000MZR
931.2GBP
5,000,000MZR
4,656.03GBP
10,000,000MZR
9,312.06GBP
50,000,000MZR
46,560.33GBP
100,000,000MZR
93,120.66GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang MZR

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Mizar
1GBP
1,073.87MZR
2GBP
2,147.75MZR
3GBP
3,221.62MZR
4GBP
4,295.5MZR
5GBP
5,369.37MZR
6GBP
6,443.25MZR
7GBP
7,517.12MZR
8GBP
8,591MZR
9GBP
9,664.87MZR
10GBP
10,738.75MZR
100GBP
107,387.55MZR
500GBP
536,937.76MZR
1,000GBP
1,073,875.52MZR
5,000GBP
5,369,377.63MZR
10,000GBP
10,738,755.27MZR

Bảng chuyển đổi số tiền MZR sang GBP và GBP sang MZR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 MZR sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang MZR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Mizar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MZR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MZR = $0 USD, 1 MZR = €0 EUR, 1 MZR = ₹0.11 INR, 1 MZR = Rp20.43 IDR, 1 MZR = $0 CAD, 1 MZR = £0 GBP, 1 MZR = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
39.09
logo BTCBTC
0.005817
logo ETHETH
0.1568
logo XRPXRP
221.31
logo USDTUSDT
674.26
logo BNBBNB
0.7984
logo SOLSOL
3.67
logo USDCUSDC
674.98
logo SMARTSMART
93,243.82
logo STETHSTETH
0.1569
logo ADAADA
729.04
logo DOGEDOGE
3,034.69
logo TRXTRX
1,919.09
logo LINKLINK
26.89
logo WBTCWBTC
0.00583
logo HYPEHYPE
15.75

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Mizar (MZR) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng MZR của bạn

Nhập số lượng MZR của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Mizar hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Mizar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Mizar sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Mizar sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Mizar sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Mizar sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.