ModexMODEX sang USD:Chuyển đổi Modex (MODEX) sang Đô la Mỹ (USD)

MODEX/USD: 1 MODEX ≈ $0.008802 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Modex Thị trường hôm nay

Modex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Modex chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.008802. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 MODEX, tổng vốn hóa thị trường của Modex tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Modex tính bằng USD đã tăng $0.0001649, biểu thị mức tăng +1.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Modex tính bằng USD là $2.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0006631.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MODEX sang USD

$0.008802+1.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MODEX sang USD là $0.008802 USD, với sự thay đổi +1.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MODEX/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MODEX/USD trong ngày qua.

Giao dịch Modex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of MODEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, MODEX/-- Spot is $ and --, and MODEX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Modex sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi MODEX sang USD

logo ModexSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1MODEX
0USD
2MODEX
0.01USD
3MODEX
0.02USD
4MODEX
0.03USD
5MODEX
0.04USD
6MODEX
0.05USD
7MODEX
0.06USD
8MODEX
0.07USD
9MODEX
0.07USD
10MODEX
0.08USD
100,000MODEX
880.23USD
500,000MODEX
4,401.17USD
1,000,000MODEX
8,802.34USD
5,000,000MODEX
44,011.7USD
10,000,000MODEX
88,023.4USD

Bảng chuyển đổi USD sang MODEX

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Modex
1USD
113.6MODEX
2USD
227.21MODEX
3USD
340.81MODEX
4USD
454.42MODEX
5USD
568.03MODEX
6USD
681.63MODEX
7USD
795.24MODEX
8USD
908.84MODEX
9USD
1,022.45MODEX
10USD
1,136.06MODEX
100USD
11,360.61MODEX
500USD
56,803.07MODEX
1,000USD
113,606.15MODEX
5,000USD
568,030.77MODEX
10,000USD
1,136,061.54MODEX

Bảng chuyển đổi số tiền MODEX sang USD và USD sang MODEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 MODEX sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang MODEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Modex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MODEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MODEX = $0.01 USD, 1 MODEX = €0.01 EUR, 1 MODEX = ₹0.74 INR, 1 MODEX = Rp133.53 IDR, 1 MODEX = $0.01 CAD, 1 MODEX = £0.01 GBP, 1 MODEX = ฿0.29 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.55
logo BTCBTC
0.004286
logo ETHETH
0.1166
logo XRPXRP
154.03
logo USDTUSDT
499.93
logo BNBBNB
0.6179
logo SOLSOL
2.7
logo USDCUSDC
500.15
logo SMARTSMART
72,172.98
logo STETHSTETH
0.117
logo DOGEDOGE
2,072.88
logo TRXTRX
1,475.92
logo ADAADA
613.19
logo WBTCWBTC
0.004287
logo HYPEHYPE
11.36
logo LINKLINK
23.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Modex (MODEX) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng MODEX của bạn

Nhập số lượng MODEX của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Modex hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Modex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Modex sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Modex sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Modex sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Modex sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Modex sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.