NaxionNXN sang IDR:Chuyển đổi Naxion (NXN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NXN/IDR: 1 NXN ≈ Rp816.65 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Naxion Thị trường hôm nay

Naxion đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NXN chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp816.65. Với nguồn cung lưu hành là 0 NXN, tổng vốn hóa thị trường của NXN tính bằng IDR là Rp0. Trong 24h qua, giá của NXN tính bằng IDR đã giảm Rp-44.79, biểu thị mức giảm -5.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NXN tính bằng IDR là Rp9,130.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp326.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NXN sang IDR

Rp816.65-5.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NXN sang IDR là Rp816.65 IDR, với sự thay đổi -5.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NXN/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NXN/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Naxion

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NXN/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NXN/-- Spot is $ and --, and NXN/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Naxion sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NXN sang IDR

logo NaxionSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NXN
816.65IDR
2NXN
1,633.31IDR
3NXN
2,449.97IDR
4NXN
3,266.62IDR
5NXN
4,083.28IDR
6NXN
4,899.94IDR
7NXN
5,716.6IDR
8NXN
6,533.25IDR
9NXN
7,349.91IDR
10NXN
8,166.57IDR
100NXN
81,665.74IDR
500NXN
408,328.73IDR
1,000NXN
816,657.47IDR
5,000NXN
4,083,287.39IDR
10,000NXN
8,166,574.78IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NXN

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Naxion
1IDR
0.001224NXN
2IDR
0.002449NXN
3IDR
0.003673NXN
4IDR
0.004898NXN
5IDR
0.006122NXN
6IDR
0.007347NXN
7IDR
0.008571NXN
8IDR
0.009796NXN
9IDR
0.01102NXN
10IDR
0.01224NXN
100,000IDR
122.45NXN
500,000IDR
612.25NXN
1,000,000IDR
1,224.5NXN
5,000,000IDR
6,122.51NXN
10,000,000IDR
12,245.03NXN

Bảng chuyển đổi số tiền NXN sang IDR và IDR sang NXN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NXN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang NXN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Naxion phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NXN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NXN = $0.05 USD, 1 NXN = €0.04 EUR, 1 NXN = ₹4.37 INR, 1 NXN = Rp816.66 IDR, 1 NXN = $0.07 CAD, 1 NXN = £0.04 GBP, 1 NXN = ฿1.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00168
logo BTCBTC
0.0000002625
logo ETHETH
0.000006356
logo XRPXRP
0.009913
logo USDTUSDT
0.03062
logo BNBBNB
0.00003422
logo SOLSOL
0.0001545
logo USDCUSDC
0.03061
logo SMARTSMART
5.44
logo STETHSTETH
0.000006385
logo DOGEDOGE
0.128
logo TRXTRX
0.08379
logo ADAADA
0.03294
logo LINKLINK
0.001125
logo WBTCWBTC
0.0000002622
logo HYPEHYPE
0.0006895

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Naxion (NXN) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NXN của bạn

Nhập số lượng NXN của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Naxion hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Naxion.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Naxion sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Naxion sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Naxion sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Naxion sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Naxion sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.