Nomad Thị trường hôm nay
Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.0002757. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng THB là ฿9,094,552.2. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng THB đã giảm ฿0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng THB là ฿0.01163, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0001563.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang THB là ฿0.0002757 THB, với tỷ lệ thay đổi là 0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/THB trong ngày qua.
Giao dịch Nomad
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.001212 | -1.54% |
The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.001212, with a 24-hour trading change of -1.54%, NOM/USDT Spot is $0.001212 and -1.54%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Nomad sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi NOM sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NOM | 0THB |
2NOM | 0THB |
3NOM | 0THB |
4NOM | 0THB |
5NOM | 0THB |
6NOM | 0THB |
7NOM | 0THB |
8NOM | 0THB |
9NOM | 0THB |
10NOM | 0THB |
1000000NOM | 275.73THB |
5000000NOM | 1,378.68THB |
10000000NOM | 2,757.36THB |
50000000NOM | 13,786.81THB |
100000000NOM | 27,573.62THB |
Bảng chuyển đổi THB sang NOM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 3,626.65NOM |
2THB | 7,253.3NOM |
3THB | 10,879.96NOM |
4THB | 14,506.61NOM |
5THB | 18,133.27NOM |
6THB | 21,759.92NOM |
7THB | 25,386.58NOM |
8THB | 29,013.23NOM |
9THB | 32,639.89NOM |
10THB | 36,266.54NOM |
100THB | 362,665.46NOM |
500THB | 1,813,327.32NOM |
1000THB | 3,626,654.64NOM |
5000THB | 18,133,273.23NOM |
10000THB | 36,266,546.46NOM |
Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang THB và THB sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NOM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Nomad phổ biến
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.13IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
Nomad | 1 NOM |
---|---|
![]() | ₽0RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.13 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8307 |
![]() | 0.0001435 |
![]() | 0.006091 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.8 |
![]() | 0.02335 |
![]() | 0.1006 |
![]() | 15.16 |
![]() | 83.55 |
![]() | 53.52 |
![]() | 22.89 |
![]() | 0.006106 |
![]() | 0.0001436 |
![]() | 0.4324 |
![]() | 4.72 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Nomad của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Nhập số lượng NOM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

WEMIX/USDT: Powering the Web3 Gaming Economy with Real-Time Liquidity on Gate
WEMIX is the native token of WEMIX3.0—a high-performance Layer-1 blockchain built by the Korean gaming powerhouse Wemade.

WEMIX: The Digital Engine Powering Web3’s Most Immersive Economy on Gate
WEMIX is the brainchild of Wemade, a legacy Korean game publisher known for iconic

VIRTUAL Token on Gate: Fueling the Rise of Autonomous AI Agents on Blockchain
Virtuals Protocol (VIRTUAL) is a decentralized infrastructure for deploying and monetizing autonomous AI agents

DOGINME: The 2025 Farcaster Phenomenon Embracing Your Inner Dog
Explore DOGINME, the viral phenomenon on Farcaster thats redefining digital communities in 2025.

What Is a Meme Coin: Understanding the 2025 Crypto Phenomenon
Discover what meme coins are, how they work

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations