Note Thị trường hôm nay
Note đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NOTE chuyển đổi sang Hryvnia Ucraina (UAH) là ₴41.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 NOTE, tổng vốn hóa thị trường của NOTE tính bằng UAH là ₴0. Trong 24h qua, giá của NOTE tính bằng UAH đã giảm ₴-0.001026, biểu thị mức giảm -0.00%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOTE tính bằng UAH là ₴57.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₴7.23.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOTE sang UAH
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOTE sang UAH là ₴41.06 UAH, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NOTE/UAH của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOTE/UAH trong ngày qua.
Giao dịch Note
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of NOTE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NOTE/-- Spot is $ and --, and NOTE/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Note sang Hryvnia Ucraina
Bảng chuyển đổi NOTE sang UAH
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1NOTE | 41.06UAH |
2NOTE | 82.12UAH |
3NOTE | 123.18UAH |
4NOTE | 164.24UAH |
5NOTE | 205.3UAH |
6NOTE | 246.37UAH |
7NOTE | 287.43UAH |
8NOTE | 328.49UAH |
9NOTE | 369.55UAH |
10NOTE | 410.61UAH |
100NOTE | 4,106.18UAH |
500NOTE | 20,530.94UAH |
1,000NOTE | 41,061.88UAH |
5,000NOTE | 205,309.41UAH |
10,000NOTE | 410,618.83UAH |
Bảng chuyển đổi UAH sang NOTE
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1UAH | 0.02435NOTE |
2UAH | 0.0487NOTE |
3UAH | 0.07306NOTE |
4UAH | 0.09741NOTE |
5UAH | 0.1217NOTE |
6UAH | 0.1461NOTE |
7UAH | 0.1704NOTE |
8UAH | 0.1948NOTE |
9UAH | 0.2191NOTE |
10UAH | 0.2435NOTE |
10,000UAH | 243.53NOTE |
50,000UAH | 1,217.67NOTE |
100,000UAH | 2,435.34NOTE |
500,000UAH | 12,176.74NOTE |
1,000,000UAH | 24,353.48NOTE |
Bảng chuyển đổi số tiền NOTE sang UAH và UAH sang NOTE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NOTE sang UAH, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UAH sang NOTE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Note phổ biến
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹82.98INR |
![]() | Rp15,066.92IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.76THB |
Note | 1 NOTE |
---|---|
![]() | ₽91.78RUB |
![]() | R$5.4BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.9TRY |
![]() | ¥7.01CNY |
![]() | ¥143.03JPY |
![]() | $7.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOTE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOTE = $0.99 USD, 1 NOTE = €0.89 EUR, 1 NOTE = ₹82.98 INR, 1 NOTE = Rp15,066.92 IDR, 1 NOTE = $1.35 CAD, 1 NOTE = £0.75 GBP, 1 NOTE = ฿32.76 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang UAH
ETH chuyển đổi sang UAH
XRP chuyển đổi sang UAH
USDT chuyển đổi sang UAH
BNB chuyển đổi sang UAH
SOL chuyển đổi sang UAH
USDC chuyển đổi sang UAH
SMART chuyển đổi sang UAH
STETH chuyển đổi sang UAH
TRX chuyển đổi sang UAH
DOGE chuyển đổi sang UAH
ADA chuyển đổi sang UAH
WBTC chuyển đổi sang UAH
HYPE chuyển đổi sang UAH
XLM chuyển đổi sang UAH
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang UAH, ETH sang UAH, USDT sang UAH, BNB sang UAH, SOL sang UAH, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7345 |
![]() | 0.0001056 |
![]() | 0.00331 |
![]() | 4.07 |
![]() | 12.09 |
![]() | 0.01577 |
![]() | 0.07228 |
![]() | 12.09 |
![]() | 2,407.52 |
![]() | 0.003315 |
![]() | 35.69 |
![]() | 59.39 |
![]() | 16.44 |
![]() | 0.0001056 |
![]() | 0.3197 |
![]() | 30.45 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hryvnia Ucraina nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm UAH sang GT, UAH sang USDT, UAH sang BTC, UAH sang ETH, UAH sang USBT, UAH sang PEPE, UAH sang EIGEN, UAH sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Note (NOTE) sang Hryvnia Ucraina (UAH)
Nhập số lượng NOTE của bạn
Nhập số lượng NOTE của bạn
Chọn Hryvnia Ucraina
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn UAH hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Note hiện tại theo Hryvnia Ucraina hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Note.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Note sang UAH theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Note sang Hryvnia Ucraina (UAH) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Note sang Hryvnia Ucraina trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Note sang Hryvnia Ucraina?
4.Tôi có thể chuyển đổi Note sang loại tiền tệ khác ngoài Hryvnia Ucraina không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hryvnia Ucraina (UAH) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Note (NOTE)

Note (NOTE) là gì? Tìm hiểu stablecoin phi tập trung trên hệ Canto
Khám phá NOTE – stablecoin chính của Canto, đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng DeFi.

ChronoTech Tài sản tiền điện tử: Hướng dẫn 2025 cho những người yêu thích Web3
Khám phá ChronoTech, một Tài sản tiền điện tử thời gian cách mạng đang định hình lại hệ sinh thái Web3 vào năm 2025.