OpenLeverage Thị trường hôm nay
OpenLeverage đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OLE chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.006357. Với nguồn cung lưu hành là 188,630,573 OLE, tổng vốn hóa thị trường của OLE tính bằng EUR là €1,074,347.46. Trong 24h qua, giá của OLE tính bằng EUR đã giảm €-0.00008567, biểu thị mức giảm -1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OLE tính bằng EUR là €0.1394, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.003867.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OLE sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OLE sang EUR là €0.006357 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OLE/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OLE/EUR trong ngày qua.
Giao dịch OpenLeverage
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.007093 | -1.3% |
The real-time trading price of OLE/USDT Spot is $0.007093, with a 24-hour trading change of -1.3%, OLE/USDT Spot is $0.007093 and -1.3%, and OLE/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi OpenLeverage sang Euro
Bảng chuyển đổi OLE sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OLE | 0EUR |
2OLE | 0.01EUR |
3OLE | 0.01EUR |
4OLE | 0.02EUR |
5OLE | 0.03EUR |
6OLE | 0.03EUR |
7OLE | 0.04EUR |
8OLE | 0.05EUR |
9OLE | 0.05EUR |
10OLE | 0.06EUR |
100000OLE | 635.73EUR |
500000OLE | 3,178.65EUR |
1000000OLE | 6,357.3EUR |
5000000OLE | 31,786.53EUR |
10000000OLE | 63,573.06EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 157.29OLE |
2EUR | 314.59OLE |
3EUR | 471.89OLE |
4EUR | 629.19OLE |
5EUR | 786.49OLE |
6EUR | 943.79OLE |
7EUR | 1,101.09OLE |
8EUR | 1,258.39OLE |
9EUR | 1,415.69OLE |
10EUR | 1,572.99OLE |
100EUR | 15,729.93OLE |
500EUR | 78,649.66OLE |
1000EUR | 157,299.32OLE |
5000EUR | 786,496.62OLE |
10000EUR | 1,572,993.24OLE |
Bảng chuyển đổi số tiền OLE sang EUR và EUR sang OLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 OLE sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1OpenLeverage phổ biến
OpenLeverage | 1 OLE |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.59INR |
![]() | Rp107.64IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
OpenLeverage | 1 OLE |
---|---|
![]() | ₽0.66RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1.02JPY |
![]() | $0.06HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OLE = $0.01 USD, 1 OLE = €0.01 EUR, 1 OLE = ₹0.59 INR, 1 OLE = Rp107.64 IDR, 1 OLE = $0.01 CAD, 1 OLE = £0.01 GBP, 1 OLE = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 30.45 |
![]() | 0.00529 |
![]() | 0.2211 |
![]() | 557.71 |
![]() | 256.95 |
![]() | 0.8592 |
![]() | 3.73 |
![]() | 558.48 |
![]() | 3,044.06 |
![]() | 1,951.18 |
![]() | 846.24 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 0.005289 |
![]() | 16.08 |
![]() | 172.2 |
![]() | 40.42 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng OpenLeverage của bạn
Nhập số lượng OLE của bạn
Nhập số lượng OLE của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá OpenLeverage hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua OpenLeverage.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi OpenLeverage sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ OpenLeverage sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ OpenLeverage sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi OpenLeverage sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến OpenLeverage (OLE)

What Is TAO: Understanding Its Role in Web3 2025
Discover the revolutionary concept of TAO in Web3, exploring its impact on decentralized AI, market predictions, and future work integration.

Wormhole Crypto: The Future of Cross-Chain Interoperability in 2025
Explore Wormholes revolutionary impact on cross-chain interoperability in 2025.

What Is FDV? The Role of Fully Diluted Valuation in Crypto
Scroll through any token listing on Gate.io and you’ll see two market‑cap numbers: “Circulating” and FDV. Curious newcomers immediately ask, “FDV là gì?” or “what is FDV in crypto?”

What is MANA? Understand its role in the Metaverse
MANA is the native token of Decentraland, a decentralized virtual reality platform built on the Ethereum blockchain.

What Is Mainnet? Understanding the Concept and Its Role in Blockchain
The term mainnet (often miss-typed as mainet) is splashed across whitepapers, airdrop threads, and Gate.io listing announcements—but many newcomers still confuse it with testnet, devnet, or simply an “app launch.”

ZKsync Stolen $5 Million Worth of Tokens Plummeted, Trust Test Comes Again
On April 15th, ZKsync official released an emergency statement: the administrator accounts private key of the airdrop contract has been leaked.