OpiumOPIUM sang CAD:Chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Đô la Canada (CAD)

OPIUM/CAD: 1 OPIUM ≈ $0.03816 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Opium Thị trường hôm nay

Opium đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của OPIUM chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.03816. Với nguồn cung lưu hành là 17,531,836.56 OPIUM, tổng vốn hóa thị trường của OPIUM tính bằng CAD là $929,783.6. Trong 24h qua, giá của OPIUM tính bằng CAD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OPIUM tính bằng CAD là $31.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03053.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OPIUM sang CAD

$0.03816+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OPIUM sang CAD là $0.03816 CAD, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OPIUM/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OPIUM/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Opium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OPIUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OPIUM/-- Spot is $ and --, and OPIUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Opium sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi OPIUM sang CAD

logo OpiumSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1OPIUM
0.03CAD
2OPIUM
0.07CAD
3OPIUM
0.11CAD
4OPIUM
0.15CAD
5OPIUM
0.19CAD
6OPIUM
0.22CAD
7OPIUM
0.26CAD
8OPIUM
0.3CAD
9OPIUM
0.34CAD
10OPIUM
0.38CAD
10,000OPIUM
381.64CAD
50,000OPIUM
1,908.24CAD
100,000OPIUM
3,816.49CAD
500,000OPIUM
19,082.47CAD
1,000,000OPIUM
38,164.94CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang OPIUM

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Opium
1CAD
26.2OPIUM
2CAD
52.4OPIUM
3CAD
78.6OPIUM
4CAD
104.8OPIUM
5CAD
131.01OPIUM
6CAD
157.21OPIUM
7CAD
183.41OPIUM
8CAD
209.61OPIUM
9CAD
235.81OPIUM
10CAD
262.02OPIUM
100CAD
2,620.2OPIUM
500CAD
13,101.02OPIUM
1,000CAD
26,202.05OPIUM
5,000CAD
131,010.26OPIUM
10,000CAD
262,020.53OPIUM

Bảng chuyển đổi số tiền OPIUM sang CAD và CAD sang OPIUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 OPIUM sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang OPIUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Opium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OPIUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OPIUM = $0.03 USD, 1 OPIUM = €0.02 EUR, 1 OPIUM = ₹2.4 INR, 1 OPIUM = Rp448.45 IDR, 1 OPIUM = $0.04 CAD, 1 OPIUM = £0.02 GBP, 1 OPIUM = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
19.89
logo BTCBTC
0.003083
logo ETHETH
0.07484
logo XRPXRP
116.86
logo USDTUSDT
359.89
logo BNBBNB
0.4022
logo SOLSOL
1.8
logo USDCUSDC
359.81
logo SMARTSMART
63,840.13
logo STETHSTETH
0.0751
logo DOGEDOGE
1,498.73
logo TRXTRX
982.61
logo ADAADA
387.06
logo LINKLINK
13.4
logo HYPEHYPE
8.03
logo WBTCWBTC
0.003085

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Opium (OPIUM) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng OPIUM của bạn

Nhập số lượng OPIUM của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Opium hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Opium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Opium sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Opium sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Opium sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Opium sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Opium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Opium (OPIUM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.