StorXSRX sang HKD:Chuyển đổi StorX (SRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SRX/HKD: 1 SRX ≈ $0.4804 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

StorX Thị trường hôm nay

StorX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của StorX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.4804. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 400,000,000 SRX, tổng vốn hóa thị trường của StorX tính bằng HKD là $1,497,469,203.19. Trong 24h qua, giá của StorX tính bằng HKD đã tăng $0.006209, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của StorX tính bằng HKD là $36.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.06641.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SRX sang HKD

$0.4804+1.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SRX sang HKD là $0.4804 HKD, với sự thay đổi +1.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SRX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SRX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch StorX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of SRX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, SRX/-- Spot is $ and --, and SRX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi StorX sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SRX sang HKD

logo StorXSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SRX
0.48HKD
2SRX
0.96HKD
3SRX
1.44HKD
4SRX
1.92HKD
5SRX
2.4HKD
6SRX
2.88HKD
7SRX
3.36HKD
8SRX
3.84HKD
9SRX
4.32HKD
10SRX
4.8HKD
1,000SRX
480.69HKD
5,000SRX
2,403.49HKD
10,000SRX
4,806.98HKD
50,000SRX
24,034.91HKD
100,000SRX
48,069.82HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SRX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo StorX
1HKD
2.08SRX
2HKD
4.16SRX
3HKD
6.24SRX
4HKD
8.32SRX
5HKD
10.4SRX
6HKD
12.48SRX
7HKD
14.56SRX
8HKD
16.64SRX
9HKD
18.72SRX
10HKD
20.8SRX
100HKD
208.03SRX
500HKD
1,040.15SRX
1,000HKD
2,080.3SRX
5,000HKD
10,401.53SRX
10,000HKD
20,803.07SRX

Bảng chuyển đổi số tiền SRX sang HKD và HKD sang SRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 SRX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang SRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1StorX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SRX = $0.06 USD, 1 SRX = €0.06 EUR, 1 SRX = ₹5.15 INR, 1 SRX = Rp935.5 IDR, 1 SRX = $0.08 CAD, 1 SRX = £0.05 GBP, 1 SRX = ฿2.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.8
logo BTCBTC
0.0005489
logo ETHETH
0.01595
logo XRPXRP
19.46
logo USDTUSDT
64.16
logo BNBBNB
0.08068
logo SOLSOL
0.3609
logo USDCUSDC
64.18
logo SMARTSMART
9,306.95
logo STETHSTETH
0.01594
logo DOGEDOGE
276.82
logo TRXTRX
189.58
logo ADAADA
80.76
logo WBTCWBTC
0.0005486
logo XLMXLM
142.25
logo HYPEHYPE
1.55

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi StorX (SRX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SRX của bạn

Nhập số lượng SRX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá StorX hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua StorX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi StorX sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ StorX sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ StorX sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ StorX sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi StorX sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.