UmamiUMAMI sang USD:Chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Đô la Mỹ (USD)

UMAMI/USD: 1 UMAMI ≈ $2.59 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Umami Thị trường hôm nay

Umami đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UMAMI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $2.59. Với nguồn cung lưu hành là 901,816 UMAMI, tổng vốn hóa thị trường của UMAMI tính bằng USD là $2,335,703.44. Trong 24h qua, giá của UMAMI tính bằng USD đã giảm $0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UMAMI tính bằng USD là $162.29, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.9988.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UMAMI sang USD

$2.59--%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UMAMI sang USD là $2.59 USD, với sự thay đổi -- trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UMAMI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UMAMI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Umami

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of UMAMI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UMAMI/-- Spot is $ and --, and UMAMI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Umami sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi UMAMI sang USD

logo UmamiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1UMAMI
2.59USD
2UMAMI
5.18USD
3UMAMI
7.77USD
4UMAMI
10.36USD
5UMAMI
12.95USD
6UMAMI
15.54USD
7UMAMI
18.13USD
8UMAMI
20.72USD
9UMAMI
23.31USD
10UMAMI
25.9USD
100UMAMI
259USD
500UMAMI
1,295USD
1,000UMAMI
2,590USD
5,000UMAMI
12,950USD
10,000UMAMI
25,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang UMAMI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Umami
1USD
0.3861UMAMI
2USD
0.7722UMAMI
3USD
1.15UMAMI
4USD
1.54UMAMI
5USD
1.93UMAMI
6USD
2.31UMAMI
7USD
2.7UMAMI
8USD
3.08UMAMI
9USD
3.47UMAMI
10USD
3.86UMAMI
1,000USD
386.1UMAMI
5,000USD
1,930.5UMAMI
10,000USD
3,861UMAMI
50,000USD
19,305.01UMAMI
100,000USD
38,610.03UMAMI

Bảng chuyển đổi số tiền UMAMI sang USD và USD sang UMAMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 UMAMI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang UMAMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Umami phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UMAMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UMAMI = $2.59 USD, 1 UMAMI = €2.21 EUR, 1 UMAMI = ₹226.42 INR, 1 UMAMI = Rp42,208.02 IDR, 1 UMAMI = $3.58 CAD, 1 UMAMI = £1.92 GBP, 1 UMAMI = ฿84.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.36
logo BTCBTC
0.004433
logo ETHETH
0.1081
logo XRPXRP
169.03
logo USDTUSDT
500.04
logo BNBBNB
0.5763
logo SOLSOL
2.53
logo USDCUSDC
499.95
logo SMARTSMART
72,687.09
logo STETHSTETH
0.1085
logo TRXTRX
1,419.84
logo DOGEDOGE
2,278.11
logo ADAADA
570.12
logo LINKLINK
20.26
logo HYPEHYPE
10.8
logo WBTCWBTC
0.004429

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Umami (UMAMI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng UMAMI của bạn

Nhập số lượng UMAMI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Umami hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Umami.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Umami sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Umami sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Umami sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Umami sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Umami sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide