UnagiUNA sang TWD:Chuyển đổi Unagi (UNA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

UNA/TWD: 1 UNA ≈ NT$0.8718 TWD

Lần cập nhật mới nhất:

Unagi Thị trường hôm nay

Unagi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của UNA chuyển đổi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.8718. Với nguồn cung lưu hành là 129,574,008 UNA, tổng vốn hóa thị trường của UNA tính bằng TWD là NT$3,378,585,031.68. Trong 24h qua, giá của UNA tính bằng TWD đã giảm NT$-0.03927, biểu thị mức giảm -4.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UNA tính bằng TWD là NT$5.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.194.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UNA sang TWD

NT$0.8718-4.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UNA sang TWD là NT$0.8718 TWD, với sự thay đổi -4.32% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UNA/TWD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UNA/TWD trong ngày qua.

Giao dịch Unagi

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnagiUNA/USDT
Giao ngay
$0.02896
-4.87%

The real-time trading price of UNA/USDT Spot is $0.02896, with a 24-hour trading change of -4.87%, UNA/USDT Spot is $0.02896 and -4.87%, and UNA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Unagi sang Đô la Đài Loan mới

Bảng chuyển đổi UNA sang TWD

logo UnagiSố lượng
Chuyển thànhlogo TWD
1UNA
0.87TWD
2UNA
1.74TWD
3UNA
2.61TWD
4UNA
3.48TWD
5UNA
4.35TWD
6UNA
5.23TWD
7UNA
6.1TWD
8UNA
6.97TWD
9UNA
7.84TWD
10UNA
8.71TWD
1,000UNA
871.85TWD
5,000UNA
4,359.25TWD
10,000UNA
8,718.51TWD
50,000UNA
43,592.58TWD
100,000UNA
87,185.17TWD

Bảng chuyển đổi TWD sang UNA

logo TWDSố lượng
Chuyển thànhlogo Unagi
1TWD
1.14UNA
2TWD
2.29UNA
3TWD
3.44UNA
4TWD
4.58UNA
5TWD
5.73UNA
6TWD
6.88UNA
7TWD
8.02UNA
8TWD
9.17UNA
9TWD
10.32UNA
10TWD
11.46UNA
100TWD
114.69UNA
500TWD
573.49UNA
1,000TWD
1,146.98UNA
5,000TWD
5,734.91UNA
10,000TWD
11,469.83UNA

Bảng chuyển đổi số tiền UNA sang TWD và TWD sang UNA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 UNA sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TWD sang UNA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unagi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UNA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UNA = $0.03 USD, 1 UNA = €0.03 EUR, 1 UNA = ₹2.56 INR, 1 UNA = Rp474.15 IDR, 1 UNA = $0.04 CAD, 1 UNA = £0.02 GBP, 1 UNA = ฿0.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TWDTWD
logo GTGT
0.9408
logo BTCBTC
0.0001472
logo ETHETH
0.003891
logo XRPXRP
5.74
logo USDTUSDT
16.71
logo BNBBNB
0.01963
logo SOLSOL
0.09025
logo USDCUSDC
16.71
logo SMARTSMART
2,981.49
logo STETHSTETH
0.003903
logo TRXTRX
47.45
logo DOGEDOGE
76.34
logo ADAADA
19.2
logo LINKLINK
0.6503
logo WBTCWBTC
0.0001472
logo HYPEHYPE
0.4006

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Đài Loan mới nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unagi (UNA) sang Đô la Đài Loan mới (TWD)

01

Nhập số lượng UNA của bạn

Nhập số lượng UNA của bạn

02

Chọn Đô la Đài Loan mới

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TWD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unagi hiện tại theo Đô la Đài Loan mới hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unagi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unagi sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unagi sang Đô la Đài Loan mới (TWD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Đô la Đài Loan mới trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unagi sang Đô la Đài Loan mới?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unagi sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Đài Loan mới không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Đài Loan mới (TWD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.