Vector FinanceVTX sang INR:Chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VTX/INR: 1 VTX ≈ ₹0.968 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vector Finance Thị trường hôm nay

Vector Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VTX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.968. Với nguồn cung lưu hành là 59,155,279.27 VTX, tổng vốn hóa thị trường của VTX tính bằng INR là ₹4,784,301,208.56. Trong 24h qua, giá của VTX tính bằng INR đã giảm ₹-0.03386, biểu thị mức giảm -3.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VTX tính bằng INR là ₹133.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.5022.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VTX sang INR

0.968-3.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VTX sang INR là ₹0.968 INR, với sự thay đổi -3.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VTX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VTX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vector Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VTX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VTX/-- Spot is $ and --, and VTX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vector Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VTX sang INR

logo Vector FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VTX
0.96INR
2VTX
1.93INR
3VTX
2.9INR
4VTX
3.87INR
5VTX
4.84INR
6VTX
5.8INR
7VTX
6.77INR
8VTX
7.74INR
9VTX
8.71INR
10VTX
9.68INR
1,000VTX
968.09INR
5,000VTX
4,840.47INR
10,000VTX
9,680.95INR
50,000VTX
48,404.75INR
100,000VTX
96,809.51INR

Bảng chuyển đổi INR sang VTX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vector Finance
1INR
1.03VTX
2INR
2.06VTX
3INR
3.09VTX
4INR
4.13VTX
5INR
5.16VTX
6INR
6.19VTX
7INR
7.23VTX
8INR
8.26VTX
9INR
9.29VTX
10INR
10.32VTX
100INR
103.29VTX
500INR
516.47VTX
1,000INR
1,032.95VTX
5,000INR
5,164.78VTX
10,000INR
10,329.56VTX

Bảng chuyển đổi số tiền VTX sang INR và INR sang VTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VTX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vector Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VTX = $0.01 USD, 1 VTX = €0.01 EUR, 1 VTX = ₹0.97 INR, 1 VTX = Rp175.79 IDR, 1 VTX = $0.02 CAD, 1 VTX = £0.01 GBP, 1 VTX = ฿0.38 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3575
logo BTCBTC
0.00005043
logo ETHETH
0.001412
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.007465
logo SOLSOL
0.03286
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
867.65
logo STETHSTETH
0.001414
logo DOGEDOGE
25.58
logo TRXTRX
17.57
logo ADAADA
7.47
logo HYPEHYPE
0.1331
logo WBTCWBTC
0.00005056
logo LINKLINK
0.2698

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vector Finance (VTX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VTX của bạn

Nhập số lượng VTX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vector Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vector Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vector Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vector Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vector Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vector Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.