VelasVLX sang HKD:Chuyển đổi Velas (VLX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

VLX/HKD: 1 VLX ≈ $0.01365 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Velas Thị trường hôm nay

Velas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VLX chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.01365. Với nguồn cung lưu hành là 2,743,125,518.18 VLX, tổng vốn hóa thị trường của VLX tính bằng HKD là $294,096,584.98. Trong 24h qua, giá của VLX tính bằng HKD đã giảm $-0.004515, biểu thị mức giảm -24.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VLX tính bằng HKD là $4.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01056.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VLX sang HKD

$0.01365-24.31%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VLX sang HKD là $0.01365 HKD, với sự thay đổi -24.31% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VLX/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VLX/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Velas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VelasVLX/USDT
Giao ngay
$0.001773
-22.84%

The real-time trading price of VLX/USDT Spot is $0.001773, with a 24-hour trading change of -22.84%, VLX/USDT Spot is $0.001773 and -22.84%, and VLX/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Velas sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi VLX sang HKD

logo VelasSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1VLX
0.01HKD
2VLX
0.02HKD
3VLX
0.04HKD
4VLX
0.05HKD
5VLX
0.06HKD
6VLX
0.08HKD
7VLX
0.09HKD
8VLX
0.1HKD
9VLX
0.12HKD
10VLX
0.13HKD
10,000VLX
136.58HKD
50,000VLX
682.91HKD
100,000VLX
1,365.83HKD
500,000VLX
6,829.15HKD
1,000,000VLX
13,658.3HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang VLX

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Velas
1HKD
73.21VLX
2HKD
146.43VLX
3HKD
219.64VLX
4HKD
292.86VLX
5HKD
366.07VLX
6HKD
439.29VLX
7HKD
512.5VLX
8HKD
585.72VLX
9HKD
658.93VLX
10HKD
732.15VLX
100HKD
7,321.55VLX
500HKD
36,607.76VLX
1,000HKD
73,215.53VLX
5,000HKD
366,077.66VLX
10,000HKD
732,155.32VLX

Bảng chuyển đổi số tiền VLX sang HKD và HKD sang VLX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VLX sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang VLX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Velas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VLX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VLX = $0 USD, 1 VLX = €0 EUR, 1 VLX = ₹0.15 INR, 1 VLX = Rp28.3 IDR, 1 VLX = $0 CAD, 1 VLX = £0 GBP, 1 VLX = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005272
logo ETHETH
0.01353
logo XRPXRP
19.81
logo USDTUSDT
63.67
logo BNBBNB
0.07394
logo SOLSOL
0.3131
logo SMARTSMART
8,149.21
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01359
logo DOGEDOGE
267.87
logo ADAADA
65.66
logo TRXTRX
173.23
logo LINKLINK
2.73
logo HYPEHYPE
1.35
logo WBTCWBTC
0.0005288

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Velas (VLX) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng VLX của bạn

Nhập số lượng VLX của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Velas hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Velas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Velas sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Velas sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Velas sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Velas sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Velas sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Velas (VLX)

Tìm hiểu thêm về Velas (VLX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.