Xpla Thị trường hôm nay
Xpla đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XPLA chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03634. Với nguồn cung lưu hành là 828,524,634.52 XPLA, tổng vốn hóa thị trường của XPLA tính bằng USD là $30,108,585.21. Trong 24h qua, giá của XPLA tính bằng USD đã giảm $-0.001836, biểu thị mức giảm -4.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XPLA tính bằng USD là $1.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02475.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XPLA sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XPLA sang USD là $0.03634 USD, với sự thay đổi -4.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XPLA/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XPLA/USD trong ngày qua.
Giao dịch Xpla
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03635 | -4.61% |
The real-time trading price of XPLA/USDT Spot is $0.03635, with a 24-hour trading change of -4.61%, XPLA/USDT Spot is $0.03635 and -4.61%, and XPLA/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Xpla sang US Dollar
Bảng chuyển đổi XPLA sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi USD sang XPLA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
Bảng chuyển đổi số tiền XPLA sang USD và USD sang XPLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- XPLA sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ -- sang -- USD sang XPLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Xpla phổ biến
Xpla | 1 XPLA |
---|---|
![]() | $0.04USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹3.05INR |
![]() | Rp553.39IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.2THB |
Xpla | 1 XPLA |
---|---|
![]() | ₽3.37RUB |
![]() | R$0.2BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.25TRY |
![]() | ¥0.26CNY |
![]() | ¥5.25JPY |
![]() | $0.28HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XPLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XPLA = $0.04 USD, 1 XPLA = €0.03 EUR, 1 XPLA = ₹3.05 INR, 1 XPLA = Rp553.39 IDR, 1 XPLA = $0.05 CAD, 1 XPLA = £0.03 GBP, 1 XPLA = ฿1.2 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
SMART chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
PMX chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.87 |
![]() | 0.004422 |
![]() | 0.1438 |
![]() | 169.83 |
![]() | 500.26 |
![]() | 0.6623 |
![]() | 3.1 |
![]() | 499.85 |
![]() | 118,127.9 |
![]() | 0.144 |
![]() | 1,549.71 |
![]() | 2,503.5 |
![]() | 704.02 |
![]() | 3.06 |
![]() | 0.004421 |
![]() | 13.36 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Xpla (XPLA) sang US Dollar (USD)
Nhập số lượng XPLA của bạn
Nhập số lượng XPLA của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xpla hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xpla.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xpla sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.