Yield YakYAK sang USD:Chuyển đổi Yield Yak (YAK) sang Đô la Mỹ (USD)

YAK/USD: 1 YAK ≈ $596.16 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Yield Yak Thị trường hôm nay

Yield Yak đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YAK chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $596.16. Với nguồn cung lưu hành là 10,000 YAK, tổng vốn hóa thị trường của YAK tính bằng USD là $5,961,600. Trong 24h qua, giá của YAK tính bằng USD đã giảm $-117.19, biểu thị mức giảm -16.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YAK tính bằng USD là $16,319.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $185.6.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YAK sang USD

$596.16-16.53%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YAK sang USD là $596.16 USD, với sự thay đổi -16.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá YAK/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YAK/USD trong ngày qua.

Giao dịch Yield Yak

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of YAK/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, YAK/-- Spot is $ and --, and YAK/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Yield Yak sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi YAK sang USD

logo Yield YakSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YAK
596.16USD
2YAK
1,192.32USD
3YAK
1,788.48USD
4YAK
2,384.64USD
5YAK
2,980.8USD
6YAK
3,576.96USD
7YAK
4,173.12USD
8YAK
4,769.28USD
9YAK
5,365.44USD
10YAK
5,961.6USD
100YAK
59,616USD
500YAK
298,080USD
1,000YAK
596,160USD
5,000YAK
2,980,800USD
10,000YAK
5,961,600USD

Bảng chuyển đổi USD sang YAK

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Yield Yak
1USD
0.001677YAK
2USD
0.003354YAK
3USD
0.005032YAK
4USD
0.006709YAK
5USD
0.008387YAK
6USD
0.01006YAK
7USD
0.01174YAK
8USD
0.01341YAK
9USD
0.01509YAK
10USD
0.01677YAK
100,000USD
167.74YAK
500,000USD
838.7YAK
1,000,000USD
1,677.4YAK
5,000,000USD
8,387.01YAK
10,000,000USD
16,774.02YAK

Bảng chuyển đổi số tiền YAK sang USD và USD sang YAK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 YAK sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 USD sang YAK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Yield Yak phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YAK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YAK = $596.16 USD, 1 YAK = €511.45 EUR, 1 YAK = ₹52,268.03 INR, 1 YAK = Rp9,696,411.13 IDR, 1 YAK = $821.03 CAD, 1 YAK = £441.87 GBP, 1 YAK = ฿19,332.63 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.12
logo BTCBTC
0.004247
logo ETHETH
0.1101
logo XRPXRP
163.39
logo USDTUSDT
499.92
logo BNBBNB
0.5963
logo SOLSOL
2.6
logo SMARTSMART
60,044.91
logo USDCUSDC
500.25
logo STETHSTETH
0.1102
logo TRXTRX
1,394.62
logo DOGEDOGE
2,242.95
logo ADAADA
554.01
logo LINKLINK
22.23
logo HYPEHYPE
11.2
logo WBTCWBTC
0.004247

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Yield Yak (YAK) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng YAK của bạn

Nhập số lượng YAK của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Yield Yak hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Yield Yak.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Yield Yak sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Yield Yak sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Yield Yak sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Yield Yak sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.