Zephyr Protocol Stable Dollar Thị trường hôm nay
Zephyr Protocol Stable Dollar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZSD chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.7463. Với nguồn cung lưu hành là 0 ZSD, tổng vốn hóa thị trường của ZSD tính bằng GBP là £0. Trong 24h qua, giá của ZSD tính bằng GBP đã giảm £-0.005715, biểu thị mức giảm -0.76%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZSD tính bằng GBP là £648.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.5323.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZSD sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZSD sang GBP là £0.7463 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.76% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZSD/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZSD/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Zephyr Protocol Stable Dollar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZSD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ZSD/-- Spot is $ and 0%, and ZSD/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang British Pound
Bảng chuyển đổi ZSD sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZSD | 0.74GBP |
2ZSD | 1.49GBP |
3ZSD | 2.23GBP |
4ZSD | 2.98GBP |
5ZSD | 3.73GBP |
6ZSD | 4.47GBP |
7ZSD | 5.22GBP |
8ZSD | 5.97GBP |
9ZSD | 6.71GBP |
10ZSD | 7.46GBP |
1000ZSD | 746.31GBP |
5000ZSD | 3,731.56GBP |
10000ZSD | 7,463.13GBP |
50000ZSD | 37,315.65GBP |
100000ZSD | 74,631.3GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang ZSD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.33ZSD |
2GBP | 2.67ZSD |
3GBP | 4.01ZSD |
4GBP | 5.35ZSD |
5GBP | 6.69ZSD |
6GBP | 8.03ZSD |
7GBP | 9.37ZSD |
8GBP | 10.71ZSD |
9GBP | 12.05ZSD |
10GBP | 13.39ZSD |
100GBP | 133.99ZSD |
500GBP | 669.96ZSD |
1000GBP | 1,339.92ZSD |
5000GBP | 6,699.6ZSD |
10000GBP | 13,399.2ZSD |
Bảng chuyển đổi số tiền ZSD sang GBP và GBP sang ZSD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ZSD sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang ZSD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Zephyr Protocol Stable Dollar phổ biến
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | $0.99USD |
![]() | €0.89EUR |
![]() | ₹83.02INR |
![]() | Rp15,075.06IDR |
![]() | $1.35CAD |
![]() | £0.75GBP |
![]() | ฿32.78THB |
Zephyr Protocol Stable Dollar | 1 ZSD |
---|---|
![]() | ₽91.83RUB |
![]() | R$5.41BRL |
![]() | د.إ3.65AED |
![]() | ₺33.92TRY |
![]() | ¥7.01CNY |
![]() | ¥143.1JPY |
![]() | $7.74HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZSD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZSD = $0.99 USD, 1 ZSD = €0.89 EUR, 1 ZSD = ₹83.02 INR, 1 ZSD = Rp15,075.06 IDR, 1 ZSD = $1.35 CAD, 1 ZSD = £0.75 GBP, 1 ZSD = ฿32.78 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
HYPE chuyển đổi sang GBP
BCH chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 39.54 |
![]() | 0.006459 |
![]() | 0.2775 |
![]() | 665.5 |
![]() | 317.18 |
![]() | 1.05 |
![]() | 4.8 |
![]() | 665.84 |
![]() | 106,847.74 |
![]() | 2,436.51 |
![]() | 4,186.76 |
![]() | 0.2761 |
![]() | 1,168.23 |
![]() | 0.006451 |
![]() | 20.24 |
![]() | 1.4 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Zephyr Protocol Stable Dollar của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Nhập số lượng ZSD của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zephyr Protocol Stable Dollar hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zephyr Protocol Stable Dollar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zephyr Protocol Stable Dollar sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Zephyr Protocol Stable Dollar sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Zephyr Protocol Stable Dollar (ZSD)

Phân tích giá trị đầu tư của MOBOX trong lĩnh vực GameFi
MOBOX được thành lập vào tháng 4 năm 2021 bởi một nhóm các chuyên gia công nghệ blockchain và nhà phát triển trò chơi từ Canada, Úc và Trung Quốc.

Cloud Mining là gì? Những lưu ý khi sử dụng dịch vụ Cloud Mining
Trong thế giới blockchain và tiền điện tử không ngừng thay đổi, cloud mining (đào coin trên nền tảng đám mây)

Aave V3: Các tính năng hàng đầu của giao thức cho vay DeFi trong năm 2025
Khám phá các tính năng chuyển đổi của Aave V3 vào năm 2025, bao gồm hiệu quả vốn nâng cao, thanh khoản đa chuỗi và quản lý rủi ro tiên tiến.

LABUBU, khám phá những đồng meme phổ biến trong thị trường tiền điện tử gần đây.
LABUBU ban đầu là một IP đồ chơi thời thượng dưới Pop Mart, và nó đã tích lũy một số lượng lớn người hâm mộ trên toàn cầu.

Hyperliquid Token: Hướng dẫn đầy đủ cho các nhà giao dịch năm 2025
Khám phá Hyperliquid, sàn giao dịch phi tập trung mang tính chuyển mình sẽ thống trị Web3 vào năm 2025.

Cách Nhận Airdrop Shell 2025: Hướng Dẫn Đủ Điều Kiện và Phân Phối
Hướng Dẫn Tối Ưu Để Khám Phá Airdrop Shell 2025