ABChuyển đổi AB (AB) sang US Dollar (USD)

AB/USD: 1 AB ≈ $0.009987 USD

Lần cập nhật mới nhất:

AB Thị trường hôm nay

AB đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AB chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.009987. Với nguồn cung lưu hành là 56,044,727,667.95 AB, tổng vốn hóa thị trường của AB tính bằng USD là $559,718,695.21. Trong 24h qua, giá của AB tính bằng USD đã giảm $-0.0005902, biểu thị mức giảm -5.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AB tính bằng USD là $0.01529, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0014.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AB sang USD

$0.009987-5.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AB sang USD là $0.009987 USD, với tỷ lệ thay đổi là -5.58% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AB/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AB/USD trong ngày qua.

Giao dịch AB

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ABAB/USDT
Giao ngay
$0.009984
-5.6%

The real-time trading price of AB/USDT Spot is $0.009984, with a 24-hour trading change of -5.6%, AB/USDT Spot is $0.009984 and -5.6%, and AB/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi AB sang US Dollar

Bảng chuyển đổi AB sang USD

logo ABSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AB
0.01USD
2AB
0.02USD
3AB
0.03USD
4AB
0.04USD
5AB
0.05USD
6AB
0.06USD
7AB
0.07USD
8AB
0.08USD
9AB
0.09USD
10AB
0.1USD
10000AB
101.68USD
50000AB
508.4USD
100000AB
1,016.8USD
500000AB
5,084USD
1000000AB
10,168USD

Bảng chuyển đổi USD sang AB

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo AB
1USD
98.34AB
2USD
196.69AB
3USD
295.04AB
4USD
393.39AB
5USD
491.73AB
6USD
590.08AB
7USD
688.43AB
8USD
786.78AB
9USD
885.12AB
10USD
983.47AB
100USD
9,834.77AB
500USD
49,173.87AB
1000USD
98,347.75AB
5000USD
491,738.78AB
10000USD
983,477.57AB

Bảng chuyển đổi số tiền AB sang USD và USD sang AB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AB sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang AB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AB phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AB = $0.01 USD, 1 AB = €0.01 EUR, 1 AB = ₹0.85 INR, 1 AB = Rp154.25 IDR, 1 AB = $0.01 CAD, 1 AB = £0.01 GBP, 1 AB = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.07
logo BTCBTC
0.005335
logo ETHETH
0.2837
logo USDTUSDT
499.99
logo XRPXRP
231.69
logo BNBBNB
0.8373
logo SOLSOL
3.5
logo USDCUSDC
500.05
logo DOGEDOGE
2,933.92
logo ADAADA
739.86
logo TRXTRX
2,045.49
logo STETHSTETH
0.283
logo SMARTSMART
359,479.47
logo WBTCWBTC
0.005326
logo SUISUI
147.8
logo LINKLINK
35.63

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng AB của bạn

01

Nhập số lượng AB của bạn

Nhập số lượng AB của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AB hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AB.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AB sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AB

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AB sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AB sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AB sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi AB sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AB (AB)

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

LF トークン: LF Labs が Web3 のイノベーションと市場の成長を推進

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-27
AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIベースのAIフレームワークがAIエージェントの開発を支援する方法

PIPPIN トークン:BabyAGIに基づく革命的なAIフレームワークで、開発者に200以上のスキルを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

SORA トークン: Sora Labs のモジュール型 AI 開発フレームワークの中核

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-16
BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

BABYSHARK Token: グローバルIPがWeb3に参入する新しい波

この記事は、世界的に有名なIP Baby SharkがWeb3空間に参入する革新的な動きについて掘り下げています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Ithaca Protocol: Arbitrum上のUnmanaged Combinable Options Protocol

Arbitrum上の非管理型オプションプロトコルであるIthaca Protocolは、組み合わせ可能なオプション市場を作成し、AIエージェントの相互作用とMEV対策も導入しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-12

Tìm hiểu thêm về AB (AB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.