ADAX Thị trường hôm nay
ADAX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ADAX chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.08613. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 52,410,000 ADAX, tổng vốn hóa thị trường của ADAX tính bằng JPY là ¥650,069,073.12. Trong 24h qua, giá của ADAX tính bằng JPY đã tăng ¥0.000001033, biểu thị mức tăng +0.001200%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ADAX tính bằng JPY là ¥351.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.009987.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADAX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADAX sang JPY là ¥0.08613 JPY, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ADAX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADAX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ADAX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ADAX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ADAX/-- Spot is $ and --, and ADAX/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ADAX sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi ADAX sang JPY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1ADAX | 0.08JPY |
2ADAX | 0.17JPY |
3ADAX | 0.25JPY |
4ADAX | 0.34JPY |
5ADAX | 0.43JPY |
6ADAX | 0.51JPY |
7ADAX | 0.6JPY |
8ADAX | 0.68JPY |
9ADAX | 0.77JPY |
10ADAX | 0.86JPY |
10000ADAX | 861.34JPY |
50000ADAX | 4,306.73JPY |
100000ADAX | 8,613.46JPY |
500000ADAX | 43,067.3JPY |
1000000ADAX | 86,134.61JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang ADAX
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1JPY | 11.6ADAX |
2JPY | 23.21ADAX |
3JPY | 34.82ADAX |
4JPY | 46.43ADAX |
5JPY | 58.04ADAX |
6JPY | 69.65ADAX |
7JPY | 81.26ADAX |
8JPY | 92.87ADAX |
9JPY | 104.48ADAX |
10JPY | 116.09ADAX |
100JPY | 1,160.97ADAX |
500JPY | 5,804.86ADAX |
1000JPY | 11,609.73ADAX |
5000JPY | 58,048.67ADAX |
10000JPY | 116,097.34ADAX |
Bảng chuyển đổi số tiền ADAX sang JPY và JPY sang ADAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ADAX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang ADAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ADAX phổ biến
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.05INR |
![]() | Rp9.07IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ADAX | 1 ADAX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.09JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADAX = $0 USD, 1 ADAX = €0 EUR, 1 ADAX = ₹0.05 INR, 1 ADAX = Rp9.07 IDR, 1 ADAX = $0 CAD, 1 ADAX = £0 GBP, 1 ADAX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1943 |
![]() | 0.00002936 |
![]() | 0.0009141 |
![]() | 1.07 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004356 |
![]() | 0.01852 |
![]() | 3.47 |
![]() | 818.13 |
![]() | 14.42 |
![]() | 0.0009176 |
![]() | 10.82 |
![]() | 4.14 |
![]() | 0.0000294 |
![]() | 0.8241 |
![]() | 0.0795 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ADAX (ADAX) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng ADAX của bạn
Nhập số lượng ADAX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ADAX hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ADAX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ADAX sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ADAX sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ADAX sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ADAX sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ADAX (ADAX)

Tiền Mã Hóa Là Gì? Bức Tranh Toàn Cảnh Về Tài Sản Số Trong Thế Giới Hiện Đại
Tìm hiểu tiền mã hóa là gì, cách hoạt động và lý do nó đang định hình lại tương lai tài chính toàn cầu.

Crypto Bubble Là Gì? Hiểu Rõ Hiện Tượng Bong Bóng Crypto Và Tác Động Đến Thị Trường
Tìm hiểu bong bóng crypto là gì, ảnh hưởng đến tài sản số và ý nghĩa với nhà đầu tư dài hạn.

Airdrop Coin Là Gì? Cơ Chế Phân Phối Token Miễn Phí Trong Thế Giới Crypto
Tìm hiểu cách hoạt động của airdrop coin và lý do chúng quan trọng trong hệ sinh thái crypto.

Airdrop Crypto Là Gì? Khám Phá Cơ Chế Nhận Token Miễn Phí Trong Thế Giới Web3
Tìm hiểu cách tham gia airdrop crypto và nhận token miễn phí khi khám phá hệ sinh thái Web3.

Crypto Là Gì? Tìm Hiểu Về Thế Giới Tiền Mã Hóa Đang Thay Đổi Cục Diện Tài Chính Toàn Cầu
Tìm hiểu về crypto và cách nó đang thay đổi nền tài chính toàn cầu và tài sản kỹ thuật số.

Giá Sol đã rút lui về 191 USD, và việc nâng cấp kỹ thuật đã khơi dậy những kỳ vọng mới trên thị trường.
Vào tháng 7 năm 2025, với việc nâng cấp mạng nâng cao đáng kể khả năng xử lý khối, giá của Solana cũng trải qua những biến động đáng chú ý.