AVAChuyển đổi AVA (AVA) sang Euro (EUR)

AVA/EUR: 1 AVA ≈ €0.6004 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

AVA Thị trường hôm nay

AVA đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của AVA chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6004. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 68,832,267 AVA, tổng vốn hóa thị trường của AVA tính bằng EUR là €37,026,747.97. Trong 24h qua, giá của AVA tính bằng EUR đã tăng €0.03446, biểu thị mức tăng +6.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AVA tính bằng EUR là €5.77, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01092.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVA sang EUR

0.6004+6.07%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVA sang EUR là €0.6004 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +6.07% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVA/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch AVA

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AVAAVA/USDT
Giao ngay
$0.6705
7.24%
logo AVAAVA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.668
6.52%

The real-time trading price of AVA/USDT Spot is $0.6705, with a 24-hour trading change of 7.24%, AVA/USDT Spot is $0.6705 and 7.24%, and AVA/USDT Perpetual is $0.668 and 6.52%.

Bảng chuyển đổi AVA sang Euro

Bảng chuyển đổi AVA sang EUR

logo AVASố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1AVA
0.6EUR
2AVA
1.2EUR
3AVA
1.8EUR
4AVA
2.4EUR
5AVA
3EUR
6AVA
3.6EUR
7AVA
4.2EUR
8AVA
4.8EUR
9AVA
5.4EUR
10AVA
6EUR
1000AVA
600.43EUR
5000AVA
3,002.16EUR
10000AVA
6,004.32EUR
50000AVA
30,021.6EUR
100000AVA
60,043.21EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang AVA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo AVA
1EUR
1.66AVA
2EUR
3.33AVA
3EUR
4.99AVA
4EUR
6.66AVA
5EUR
8.32AVA
6EUR
9.99AVA
7EUR
11.65AVA
8EUR
13.32AVA
9EUR
14.98AVA
10EUR
16.65AVA
100EUR
166.54AVA
500EUR
832.73AVA
1000EUR
1,665.46AVA
5000EUR
8,327.33AVA
10000EUR
16,654.67AVA

Bảng chuyển đổi số tiền AVA sang EUR và EUR sang AVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AVA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang AVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1AVA phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVA = $0.67 USD, 1 AVA = €0.6 EUR, 1 AVA = ₹55.99 INR, 1 AVA = Rp10,166.76 IDR, 1 AVA = $0.91 CAD, 1 AVA = £0.5 GBP, 1 AVA = ฿22.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.64
logo BTCBTC
0.005296
logo ETHETH
0.2179
logo USDTUSDT
558.09
logo XRPXRP
229.95
logo BNBBNB
0.8568
logo SOLSOL
3.19
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
2,399.28
logo ADAADA
725.46
logo TRXTRX
2,044.61
logo STETHSTETH
0.2169
logo WBTCWBTC
0.005289
logo SUISUI
139.59
logo LINKLINK
34.24
logo AVAXAVAX
23.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng AVA của bạn

01

Nhập số lượng AVA của bạn

Nhập số lượng AVA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AVA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AVA.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AVA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua AVA

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ AVA sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AVA sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi AVA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến AVA (AVA)

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVL トークン:Avalon Labs のビットコイン DeFi エコシステムのコア

AVLトークンは、投資家がビットコインの潜在能力を引き出し、USDaステーブルコイン、分散型貸出プラットフォーム、ビットコインデリバティブを通じて流動性と収益を最大化するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-11
AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

ブロックチェーン世界の革命的なデータプロトコル、LAVAトークンを発見

イノベーティブなブロックチェーンデータプロトコルを備えたLAVAトークンは、クロスチェーントラフィックコーディネーションの先駆者として際立っています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-15
LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

LAVAELYSIUM トークン: Vulcan 鍛造ブロックチェーン ゲーム エコシステムの中心

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-14
LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークン:ブロックチェーンプロトコルがクロスチェーントランザクションとデータ集約を最適化する方法

LAVAネットワークトークンは、ブロックチェーンインフラストラクチャの革命的なブレークスルーであり、マルチチェーンエコシステムに対して分散型のRPCサービスを提供しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-09
AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAI トークン:Holoworld AIでオーディオビジュアルAIエージェントを革新する

AVAAIトークンはAIエージェントの革新をリードし、Holoworld AIは音声と映像の相互作用に新たな未来を創り出します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08

Tìm hiểu thêm về AVA (AVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.