Bio ProtocolChuyển đổi Bio Protocol (BIO) sang Vietnamese Đồng (VND)

BIO/VND: 1 BIO ≈ ₫1,686.98 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Bio Protocol Thị trường hôm nay

Bio Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Bio Protocol chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,686.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,518,805,519.15 BIO, tổng vốn hóa thị trường của Bio Protocol tính bằng VND là ₫63,054,521,308,390,803.25. Trong 24h qua, giá của Bio Protocol tính bằng VND đã tăng ₫147.07, biểu thị mức tăng +9.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Bio Protocol tính bằng VND là ₫26,824.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫995.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BIO sang VND

1,686.98+9.49%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BIO sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là +9.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BIO/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BIO/VND trong ngày qua.

Giao dịch Bio Protocol

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Bio ProtocolBIO/USDT
Giao ngay
$0.06855
8.15%
logo Bio ProtocolBIO/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.06843
10%

The real-time trading price of BIO/USDT Spot is $0.06855, with a 24-hour trading change of 8.15%, BIO/USDT Spot is $0.06855 and 8.15%, and BIO/USDT Perpetual is $0.06843 and 10%.

Bảng chuyển đổi Bio Protocol sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi BIO sang VND

logo Bio ProtocolSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1BIO
1,686.98VND
2BIO
3,373.96VND
3BIO
5,060.94VND
4BIO
6,747.93VND
5BIO
8,434.91VND
6BIO
10,121.89VND
7BIO
11,808.88VND
8BIO
13,495.86VND
9BIO
15,182.84VND
10BIO
16,869.83VND
100BIO
168,698.32VND
500BIO
843,491.6VND
1000BIO
1,686,983.21VND
5000BIO
8,434,916.09VND
10000BIO
16,869,832.19VND

Bảng chuyển đổi VND sang BIO

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Bio Protocol
1VND
0.0005927BIO
2VND
0.001185BIO
3VND
0.001778BIO
4VND
0.002371BIO
5VND
0.002963BIO
6VND
0.003556BIO
7VND
0.004149BIO
8VND
0.004742BIO
9VND
0.005334BIO
10VND
0.005927BIO
1000000VND
592.77BIO
5000000VND
2,963.87BIO
10000000VND
5,927.74BIO
50000000VND
29,638.7BIO
100000000VND
59,277.41BIO

Bảng chuyển đổi số tiền BIO sang VND và VND sang BIO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BIO sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang BIO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Bio Protocol phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BIO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BIO = $0.07 USD, 1 BIO = €0.06 EUR, 1 BIO = ₹5.73 INR, 1 BIO = Rp1,039.89 IDR, 1 BIO = $0.09 CAD, 1 BIO = £0.05 GBP, 1 BIO = ฿2.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001106
logo BTCBTC
0.0000001854
logo ETHETH
0.000007356
logo USDTUSDT
0.02031
logo XRPXRP
0.008765
logo BNBBNB
0.00003046
logo SOLSOL
0.0001262
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1032
logo TRXTRX
0.06941
logo ADAADA
0.02854
logo STETHSTETH
0.000007369
logo WBTCWBTC
0.0000001857
logo HYPEHYPE
0.0004975
logo SMARTSMART
14.66
logo SUISUI
0.005755

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Bio Protocol của bạn

01

Nhập số lượng BIO của bạn

Nhập số lượng BIO của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Bio Protocol hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Bio Protocol.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Bio Protocol sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Bio Protocol sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Bio Protocol sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Bio Protocol sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Bio Protocol sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Bio Protocol (BIO)

BIOSトークン:エージェント進化アリーナとマルチエージェント社会シミュレーション用の新しいタイプの暗号資産

BIOSトークン:エージェント進化アリーナとマルチエージェント社会シミュレーション用の新しいタイプの暗号資産

BIOSトークンは、主権エージェントの協力のパラダイムを探求し、暗号通貨投資家やAI研究者に新たな可能性を開くものです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-13
BIOトークン:バイオテクノロジー資金調達のための分散型科学プロトコル

BIOトークン:バイオテクノロジー資金調達のための分散型科学プロトコル

BIOは、分散型の科学資金調達を革新し、世界中のコミュニティがトークン化されたバイオテクノロジープロジェクトを共同で資金調達し、所有することを可能にします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-03
BIO: デシのための分散管理と流動性プロトコル

BIO: デシのための分散管理と流動性プロトコル

BIO: デシのための分散管理と流動性プロトコル

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-29
DeSciコンセプトは人気を集めています。BIOの展望はどうなっていますか?

DeSciコンセプトは人気を集めています。BIOの展望はどうなっていますか?

pump.scienceとMolecule DAOのオリジナルチームによって開発されたDeSciガバナンスおよび流動性プロトコルであるBIO Protocolは、「DeSciの真のリーダー」として称賛されています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
BIOトークン:DeSciでバイオテックの資金調達とガバナンスを革新する

BIOトークン:DeSciでバイオテックの資金調達とガバナンスを革新する

バイオプロトコルは、画期的なDeSci流動性プロトコルであり、バイオテックの資金調達とガバナンスを変革しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-25

Tìm hiểu thêm về Bio Protocol (BIO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.