CardanoChuyển đổi Cardano (ADA) sang Nigerian Naira (NGN)

ADA/NGN: 1 ADA ≈ ₦1,140.62 NGN

Lần cập nhật mới nhất:

Cardano Thị trường hôm nay

Cardano đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Nigerian Naira (NGN) là ₦1,140.62. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,033,611,393.89 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng NGN là ₦66,497,875,973,593,146.45. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng NGN đã tăng ₦7.7, biểu thị mức tăng +0.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng NGN là ₦4,999.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₦31.14.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang NGN

1,140.62+0.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang NGN là ₦ NGN, với tỷ lệ thay đổi là +0.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/NGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/NGN trong ngày qua.

Giao dịch Cardano

The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7046, with a 24-hour trading change of 3.37%, ADA/USDT Spot is $0.7046 and 3.37%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7043 and 5.91%.

Bảng chuyển đổi Cardano sang Nigerian Naira

Bảng chuyển đổi ADA sang NGN

logo CardanoSố lượng
Chuyển thànhlogo NGN
1ADA
1,140.62NGN
2ADA
2,281.25NGN
3ADA
3,421.88NGN
4ADA
4,562.51NGN
5ADA
5,703.14NGN
6ADA
6,843.77NGN
7ADA
7,984.4NGN
8ADA
9,125.03NGN
9ADA
10,265.66NGN
10ADA
11,406.29NGN
100ADA
114,062.93NGN
500ADA
570,314.68NGN
1000ADA
1,140,629.37NGN
5000ADA
5,703,146.85NGN
10000ADA
11,406,293.7NGN

Bảng chuyển đổi NGN sang ADA

logo NGNSố lượng
Chuyển thànhlogo Cardano
1NGN
0.0008767ADA
2NGN
0.001753ADA
3NGN
0.00263ADA
4NGN
0.003506ADA
5NGN
0.004383ADA
6NGN
0.00526ADA
7NGN
0.006136ADA
8NGN
0.007013ADA
9NGN
0.00789ADA
10NGN
0.008767ADA
1000000NGN
876.7ADA
5000000NGN
4,383.54ADA
10000000NGN
8,767.08ADA
50000000NGN
43,835.44ADA
100000000NGN
87,670.89ADA

Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang NGN và NGN sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ADA sang NGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 NGN sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cardano phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.71 USD, 1 ADA = €0.63 EUR, 1 ADA = ₹58.9 INR, 1 ADA = Rp10,694.66 IDR, 1 ADA = $0.96 CAD, 1 ADA = £0.53 GBP, 1 ADA = ฿23.25 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NGN, ETH sang NGN, USDT sang NGN, BNB sang NGN, SOL sang NGN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NGNNGN
logo GTGT
0.01405
logo BTCBTC
0.000003214
logo ETHETH
0.0001675
logo USDTUSDT
0.3089
logo XRPXRP
0.1383
logo BNBBNB
0.0005125
logo SOLSOL
0.002034
logo USDCUSDC
0.309
logo DOGEDOGE
1.72
logo ADAADA
0.4383
logo TRXTRX
1.23
logo STETHSTETH
0.0001673
logo SMARTSMART
219.31
logo WBTCWBTC
0.00000322
logo SUISUI
0.08397
logo LINKLINK
0.02063

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nigerian Naira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NGN sang GT, NGN sang USDT, NGN sang BTC, NGN sang ETH, NGN sang USBT, NGN sang PEPE, NGN sang EIGEN, NGN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cardano của bạn

01

Nhập số lượng ADA của bạn

Nhập số lượng ADA của bạn

02

Chọn Nigerian Naira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Nigerian Naira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Nigerian Naira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang NGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Cardano

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Nigerian Naira (NGN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Nigerian Naira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Nigerian Naira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Nigerian Naira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nigerian Naira (NGN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案

本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-13
FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产

文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻

在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链

如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-28
ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买

作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-06
第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火

分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-05

Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.