Cardano Thị trường hôm nay
Cardano đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cardano chuyển đổi sang Omani Rial (OMR) là ﷼0.2827. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 36,041,278,715.38 ADA, tổng vốn hóa thị trường của Cardano tính bằng OMR là ﷼3,917,936,972.36. Trong 24h qua, giá của Cardano tính bằng OMR đã tăng ﷼0.02614, biểu thị mức tăng +10.19%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cardano tính bằng OMR là ﷼1.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.007402.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ADA sang OMR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ADA sang OMR là ﷼0.2827 OMR, với tỷ lệ thay đổi là +10.19% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ADA/OMR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ADA/OMR trong ngày qua.
Giao dịch Cardano
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7356 | 11.11% | |
![]() Giao ngay | $0.000007252 | 5.34% | |
![]() Giao ngay | $0.7354 | 10.51% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7353 | 10.55% |
The real-time trading price of ADA/USDT Spot is $0.7356, with a 24-hour trading change of 11.11%, ADA/USDT Spot is $0.7356 and 11.11%, and ADA/USDT Perpetual is $0.7353 and 10.55%.
Bảng chuyển đổi Cardano sang Omani Rial
Bảng chuyển đổi ADA sang OMR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ADA | 0.28OMR |
2ADA | 0.56OMR |
3ADA | 0.84OMR |
4ADA | 1.13OMR |
5ADA | 1.41OMR |
6ADA | 1.69OMR |
7ADA | 1.97OMR |
8ADA | 2.26OMR |
9ADA | 2.54OMR |
10ADA | 2.82OMR |
1000ADA | 282.72OMR |
5000ADA | 1,413.61OMR |
10000ADA | 2,827.22OMR |
50000ADA | 14,136.14OMR |
100000ADA | 28,272.28OMR |
Bảng chuyển đổi OMR sang ADA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OMR | 3.53ADA |
2OMR | 7.07ADA |
3OMR | 10.61ADA |
4OMR | 14.14ADA |
5OMR | 17.68ADA |
6OMR | 21.22ADA |
7OMR | 24.75ADA |
8OMR | 28.29ADA |
9OMR | 31.83ADA |
10OMR | 35.37ADA |
100OMR | 353.7ADA |
500OMR | 1,768.51ADA |
1000OMR | 3,537.03ADA |
5000OMR | 17,685.16ADA |
10000OMR | 35,370.32ADA |
Bảng chuyển đổi số tiền ADA sang OMR và OMR sang ADA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ADA sang OMR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 OMR sang ADA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cardano phổ biến
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | $0.73USD |
![]() | €0.66EUR |
![]() | ₹61.23INR |
![]() | Rp11,117.9IDR |
![]() | $0.99CAD |
![]() | £0.55GBP |
![]() | ฿24.17THB |
Cardano | 1 ADA |
---|---|
![]() | ₽67.73RUB |
![]() | R$3.99BRL |
![]() | د.إ2.69AED |
![]() | ₺25.02TRY |
![]() | ¥5.17CNY |
![]() | ¥105.54JPY |
![]() | $5.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ADA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ADA = $0.73 USD, 1 ADA = €0.66 EUR, 1 ADA = ₹61.23 INR, 1 ADA = Rp11,117.9 IDR, 1 ADA = $0.99 CAD, 1 ADA = £0.55 GBP, 1 ADA = ฿24.17 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang OMR
ETH chuyển đổi sang OMR
USDT chuyển đổi sang OMR
XRP chuyển đổi sang OMR
BNB chuyển đổi sang OMR
SOL chuyển đổi sang OMR
USDC chuyển đổi sang OMR
DOGE chuyển đổi sang OMR
ADA chuyển đổi sang OMR
TRX chuyển đổi sang OMR
STETH chuyển đổi sang OMR
SUI chuyển đổi sang OMR
WBTC chuyển đổi sang OMR
SMART chuyển đổi sang OMR
LINK chuyển đổi sang OMR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang OMR, ETH sang OMR, USDT sang OMR, BNB sang OMR, SOL sang OMR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 59.85 |
![]() | 0.01282 |
![]() | 0.629 |
![]() | 1,300.21 |
![]() | 578.72 |
![]() | 2.1 |
![]() | 8.13 |
![]() | 1,300.52 |
![]() | 6,825.47 |
![]() | 1,768.51 |
![]() | 5,100.76 |
![]() | 0.6308 |
![]() | 331.64 |
![]() | 0.01282 |
![]() | 1,122,962.1 |
![]() | 84.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Omani Rial nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm OMR sang GT, OMR sang USDT, OMR sang BTC, OMR sang ETH, OMR sang USBT, OMR sang PEPE, OMR sang EIGEN, OMR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cardano của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Nhập số lượng ADA của bạn
Chọn Omani Rial
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Omani Rial hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cardano hiện tại theo Omani Rial hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cardano.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cardano sang OMR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cardano
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cardano sang Omani Rial (OMR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Omani Rial trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cardano sang Omani Rial?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cardano sang loại tiền tệ khác ngoài Omani Rial không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Omani Rial (OMR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cardano (ADA)

FLUID代币:Instadapp多链DeFi平台的ETH抵押解决方案
本文将深入探讨FLUID如何重塑多链借贷生态,一步了解FLUID如何通过多链兼容、灵活抵押和流动性挖矿等特性。

FLUID代币:跨链DeFi管理平台Instadapp的核心资产
文章介绍了FLUID的核心优势,包括创新的统一流动性层设计、跨链互操作性突破、AI驱动的智能解决方案以及实体资产代币化。

什么是 Cardano (ADA)?关于 ADA 代币的详细信息和新闻
在加密货币和区块链技术快速发展的世界中,Cardano(ADA)作为最有前途和最具创新性的项目之一脱颖而出。在本文中,我们将探讨 Cardano 是什么、其区块链的特点以及 ADA 代币的意义。

什么是 ADA(Cardano)?了解首个基于学术的区块链
如果您正在探索加密货币、区块链世界,或者正在了解 ADA,本文将为您详细介绍 Cardano 及其原生代币 ADA。

ADA 币(Cardano)是什么?值得投资吗?如何购买
作为最著名的区块链项目之一,Cardano(ADA 币)在加密领域获得了极大的关注。作为第三代区块链,Cardano 旨在解决早期区块链(如比特币 (BTC) 和以太坊 (ETH))面临的可扩展性、安全性和可持续性问题。

第一行情|ADA涨超20%,山寨迎来普涨但AI Agents 板块熄火
分析称BTC或持续低迷;Pump.fun日交易量暴跌;SOL通胀率或迎调整
Tìm hiểu thêm về Cardano (ADA)

Mô hình dự đoán giá tiền điện tử dựa trên máy học: Từ LSTM đến Transformer

Tác động của Donald Trump đối với thị trường tiền điện tử là gì?

Cardano ETF: Tình hình hiện tại, Lịch trình phê duyệt và Tác động tiềm năng đối với giá ADA

Phân Tích Chi Tiết Về Đồng Tiền ADA: Công Nghệ, Thị Trường và Triển Vọng Tương Lai

Đánh giá về những sự kiện quan trọng của XRP trong năm 2025
