cBAT Thị trường hôm nay
cBAT đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của cBAT chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp49.82. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,256,389,620.73 CBAT, tổng vốn hóa thị trường của cBAT tính bằng IDR là Rp4,728,995,653,468,224.51. Trong 24h qua, giá của cBAT tính bằng IDR đã tăng Rp1.67, biểu thị mức tăng +3.490000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của cBAT tính bằng IDR là Rp3,752.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp27.99.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CBAT sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CBAT sang IDR là Rp49.82 IDR, với sự thay đổi +3.49% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá CBAT/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CBAT/IDR trong ngày qua.
Giao dịch cBAT
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CBAT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, CBAT/-- Spot is $ and --, and CBAT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi cBAT sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi CBAT sang IDR
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CBAT | 49.06IDR |
2CBAT | 98.13IDR |
3CBAT | 147.2IDR |
4CBAT | 196.27IDR |
5CBAT | 245.34IDR |
6CBAT | 294.41IDR |
7CBAT | 343.48IDR |
8CBAT | 392.55IDR |
9CBAT | 441.62IDR |
10CBAT | 490.69IDR |
100CBAT | 4,906.92IDR |
500CBAT | 24,534.62IDR |
1000CBAT | 49,069.24IDR |
5000CBAT | 245,346.2IDR |
10000CBAT | 490,692.4IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang CBAT
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1IDR | 0.02037CBAT |
2IDR | 0.04075CBAT |
3IDR | 0.06113CBAT |
4IDR | 0.08151CBAT |
5IDR | 0.1018CBAT |
6IDR | 0.1222CBAT |
7IDR | 0.1426CBAT |
8IDR | 0.163CBAT |
9IDR | 0.1834CBAT |
10IDR | 0.2037CBAT |
10000IDR | 203.79CBAT |
50000IDR | 1,018.96CBAT |
100000IDR | 2,037.93CBAT |
500000IDR | 10,189.68CBAT |
1000000IDR | 20,379.36CBAT |
Bảng chuyển đổi số tiền CBAT sang IDR và IDR sang CBAT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CBAT sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang CBAT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1cBAT phổ biến
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.27INR |
![]() | Rp49.83IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.11THB |
cBAT | 1 CBAT |
---|---|
![]() | ₽0.3RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.11TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.47JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CBAT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CBAT = $0 USD, 1 CBAT = €0 EUR, 1 CBAT = ₹0.27 INR, 1 CBAT = Rp49.83 IDR, 1 CBAT = $0 CAD, 1 CBAT = £0 GBP, 1 CBAT = ฿0.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
XLM chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002075 |
![]() | 0.000000276 |
![]() | 0.000009772 |
![]() | 0.01072 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.00004618 |
![]() | 0.0001882 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 7.27 |
![]() | 0.1512 |
![]() | 0.000009843 |
![]() | 0.107 |
![]() | 0.04221 |
![]() | 0.0006935 |
![]() | 0.0000002793 |
![]() | 0.07064 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi cBAT (CBAT) sang Indonesian Rupiah (IDR)
Nhập số lượng CBAT của bạn
Nhập số lượng CBAT của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá cBAT hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua cBAT.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi cBAT sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ cBAT sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ cBAT sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi cBAT sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến cBAT (CBAT)

Infinity Ground là gì? Dự đoán giá AIN Token cho năm 2025
Trong làn sóng sự hợp nhất của AI và blockchain, Infinity Ground đang cách mạng hóa mô hình phát triển Web3.

Golem Network (GLM) là gì? Điều Gì Đặc Biệt Ở Dự Án DePin Tích Hợp AI Này?
Khi hạ tầng phi tập trung (DePin) ngày càng định hình lại thị trường crypto, Golem Network

CROSS là gì? Dự đoán giá TOKEN CROSS
CROSS, với khả năng tích hợp công nghệ, được niêm yết trên các sàn giao dịch hàng đầu như Gate, trở thành người tiên phong trong lĩnh vực game blockchain.

Palio là gì? Dự đoán giá TOKEN PA cho năm 2025
Sự đổi mới cốt lõi của Palio nằm ở động cơ cảm xúc của nó, một công nghệ được phát triển hợp tác với Reka, một đội ngũ AI hàng đầu toàn cầu.

Golem (GNT) là gì? Toàn tập về tiền điện tử GNT token
Golem (token gốc GNT, nay chuyển sang GLM) là một nền tảng siêu máy tính phi tập trung đầu tiên xây dựng trên Ethereum,

Boom là gì? Dự đoán giá Token BOOM
Boom đại diện cho sự khám phá tiên phong về sự kết hợp giữa GameFi và AI, trao quyền cho người chơi với quyền sở hữu kỹ thuật số thực sự thông qua việc tài sản hóa dữ liệu.