CentrifugeChuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Euro (EUR)

CFG/EUR: 1 CFG ≈ €0.1475 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Centrifuge Thị trường hôm nay

Centrifuge đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Centrifuge chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1475. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 525,182,698 CFG, tổng vốn hóa thị trường của Centrifuge tính bằng EUR là €69,438,795.92. Trong 24h qua, giá của Centrifuge tính bằng EUR đã tăng €0.007058, biểu thị mức tăng +5.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Centrifuge tính bằng EUR là €1.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08955.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CFG sang EUR

0.1475+5.02%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CFG sang EUR là €0.1475 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CFG/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CFG/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Centrifuge

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CentrifugeCFG/USDT
Giao ngay
$0.1644
4.93%

The real-time trading price of CFG/USDT Spot is $0.1644, with a 24-hour trading change of 4.93%, CFG/USDT Spot is $0.1644 and 4.93%, and CFG/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Centrifuge sang Euro

Bảng chuyển đổi CFG sang EUR

logo CentrifugeSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1CFG
0.14EUR
2CFG
0.29EUR
3CFG
0.44EUR
4CFG
0.59EUR
5CFG
0.73EUR
6CFG
0.88EUR
7CFG
1.03EUR
8CFG
1.18EUR
9CFG
1.32EUR
10CFG
1.47EUR
1000CFG
147.58EUR
5000CFG
737.9EUR
10000CFG
1,475.81EUR
50000CFG
7,379.08EUR
100000CFG
14,758.16EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang CFG

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Centrifuge
1EUR
6.77CFG
2EUR
13.55CFG
3EUR
20.32CFG
4EUR
27.1CFG
5EUR
33.87CFG
6EUR
40.65CFG
7EUR
47.43CFG
8EUR
54.2CFG
9EUR
60.98CFG
10EUR
67.75CFG
100EUR
677.59CFG
500EUR
3,387.95CFG
1000EUR
6,775.91CFG
5000EUR
33,879.56CFG
10000EUR
67,759.12CFG

Bảng chuyển đổi số tiền CFG sang EUR và EUR sang CFG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CFG sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CFG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Centrifuge phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CFG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CFG = $0.16 USD, 1 CFG = €0.15 EUR, 1 CFG = ₹13.76 INR, 1 CFG = Rp2,498.91 IDR, 1 CFG = $0.22 CAD, 1 CFG = £0.12 GBP, 1 CFG = ฿5.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.24
logo BTCBTC
0.005388
logo ETHETH
0.2099
logo XRPXRP
216.73
logo USDTUSDT
558.09
logo BNBBNB
0.8449
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.09
logo DOGEDOGE
2,333.67
logo ADAADA
678.37
logo TRXTRX
2,029.96
logo STETHSTETH
0.2091
logo WBTCWBTC
0.005388
logo SUISUI
139.74
logo LINKLINK
32.41
logo AVAXAVAX
21.39

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Centrifuge của bạn

01

Nhập số lượng CFG của bạn

Nhập số lượng CFG của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Centrifuge hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Centrifuge.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Centrifuge sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Centrifuge

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Centrifuge sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Centrifuge sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Centrifuge sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Centrifuge (CFG)

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

تحليل عميق للفروقات بين ETH و BTC

البيتكوين (BTC) والإيثر (ETH) لا تهيمنان فقط على اتجاه السوق على المدى الطويل

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

سعر عملة زيليكا (ZIL): الاتجاهات الأخيرة، استراتيجيات التداول

زيليكا (ZIL)، منصة بلوكشين عالية الإنتاجية تستفيد من تقنية الشاردينج لتحقيق قابلية التوسع

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

ما هو وول ستريت بيبي؟ كيف أداء سعر وول ستريت بيبي؟

نجاح قائمة Wall Street Pepe (WEPE) ونموه السريع يُظهر الإمكانيات الهائلة والتأثير للعملات الميمية في السوق الحالي.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

تحليل اتجاهات بيتكوين 2025: اتجاهات الأسعار وآفاق السوق

بحلول عام 2025، يظل سوق البيتكوين مليئاً بالتفاوت

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

ما هو MANA؟ فهم دوره في Metaverse

MANA هو الرمز الأصلي لـ Decentraland، وهي منصة واقع افتراضي لامركزية مبنية على سلسلة الكتل Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07
ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

ما هو بيتكوين ETF؟ قم بتحليل الاتجاه الجديد

سيتناول هذا الفصل بيتكوين ومفاهيمه الأساسية

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-07

Tìm hiểu thêm về Centrifuge (CFG)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.