CrustChuyển đổi Crust (CRU) sang Brazilian Real (BRL)

CRU/BRL: 1 CRU ≈ R$0.406 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Crust Thị trường hôm nay

Crust đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của CRU chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.406. Với nguồn cung lưu hành là 26,716,087.32 CRU, tổng vốn hóa thị trường của CRU tính bằng BRL là R$59,004,983.28. Trong 24h qua, giá của CRU tính bằng BRL đã giảm R$-0.02313, biểu thị mức giảm -5.43%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRU tính bằng BRL là R$974.94, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.3757.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRU sang BRL

R$0.406-5.43%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRU sang BRL là R$0.406 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -5.43% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRU/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRU/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Crust

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo CrustCRU/USDT
Giao ngay
$0.07399
-5.76%

The real-time trading price of CRU/USDT Spot is $0.07399, with a 24-hour trading change of -5.76%, CRU/USDT Spot is $0.07399 and -5.76%, and CRU/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Crust sang Brazilian Real

Bảng chuyển đổi CRU sang BRL

logo CrustSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1CRU
0.4BRL
2CRU
0.81BRL
3CRU
1.21BRL
4CRU
1.62BRL
5CRU
2.03BRL
6CRU
2.43BRL
7CRU
2.84BRL
8CRU
3.24BRL
9CRU
3.65BRL
10CRU
4.06BRL
1000CRU
406.04BRL
5000CRU
2,030.21BRL
10000CRU
4,060.43BRL
50000CRU
20,302.18BRL
100000CRU
40,604.37BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang CRU

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Crust
1BRL
2.46CRU
2BRL
4.92CRU
3BRL
7.38CRU
4BRL
9.85CRU
5BRL
12.31CRU
6BRL
14.77CRU
7BRL
17.23CRU
8BRL
19.7CRU
9BRL
22.16CRU
10BRL
24.62CRU
100BRL
246.27CRU
500BRL
1,231.39CRU
1000BRL
2,462.78CRU
5000BRL
12,313.94CRU
10000BRL
24,627.88CRU

Bảng chuyển đổi số tiền CRU sang BRL và BRL sang CRU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CRU sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang CRU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Crust phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRU = $0.07 USD, 1 CRU = €0.07 EUR, 1 CRU = ₹6.13 INR, 1 CRU = Rp1,112.25 IDR, 1 CRU = $0.1 CAD, 1 CRU = £0.06 GBP, 1 CRU = ฿2.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
4.75
logo BTCBTC
0.0008728
logo ETHETH
0.03499
logo USDTUSDT
91.88
logo XRPXRP
41.16
logo BNBBNB
0.1372
logo SOLSOL
0.5887
logo USDCUSDC
91.98
logo DOGEDOGE
470.7
logo TRXTRX
339.79
logo ADAADA
132.47
logo STETHSTETH
0.0351
logo WBTCWBTC
0.0008728
logo HYPEHYPE
2.54
logo SUISUI
28.26
logo LINKLINK
6.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Nhập số lượng Crust của bạn

01

Nhập số lượng CRU của bạn

Nhập số lượng CRU của bạn

02

Chọn Brazilian Real

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Crust hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Crust.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Crust sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Crust

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Crust sang Brazilian Real (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Crust sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Crust sang Brazilian Real?

4.Tôi có thể chuyển đổi Crust sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Crust (CRU)

S

SGV0IG9udGNpamZlcmVuIHZhbiBkZSBib2RlbSB2YW4gQml0Y29pbjogRWVuIGdpZHMgdm9vciA0IGNydWNpYWxlIG9uLWNoYWluIGluZGljYXRvcmVu

SXMgZGUgYm9kZW0gdmFuIGRlIEJpdGNvaW4tcHJpanMgaW4gMjAyNCBiZXJlaWt0OiBtYXJrdGFhbndpanppbmdlbiB6aWpuIGluY29uY2x1c2llZg==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-11
Q

QW1lcmlrYWFuc2UgcmVnZWxnZXZlcnMgYmXDr252bG9lZGVuIFN0YWJsZWNvaW4gVGV0aGVyLCB2ZXJtaW5kZXJkZSBhYW50cmVra2luZ3NrcmFjaHQgdGUgbWlkZGVuIHZhbiB0b2VuZW1lbmQgdG9lemljaHQgZG9vciByZWdlbGdldmVycw==

RGUgQ2xhcml0eSBmb3IgUGF5bWVudCBTdGFibGVjb2lucyBBY3QgaW4gZGUgVmVyZW5pZ2RlIFN0YXRlbiBlbiBNaUNBIGluIGRlIEV1cm9wZXNlIFVuaWUgb20gc3RhYmxlY29pbnMgdGUgcmVndWxlcmVu

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-06
R

RGFnZWxpamtzIG5pZXV3cyB8IFNFQyBzdHVpdHRlIG9wIG9ic3Rha2VscyBiaWogd2VydmVuIHZhbiBjcnlwdG8tZXhwZXJ0czsgaGFuZGVsc3ZvbHVtZSB2YW4gTkZUJ3MgaGVyc3RlbGRlIGluIGFmZ2Vsb3BlbiA1IHdla2VuOyBCTkIta2V0ZW4gYmxpamZ0IGVlbiB6d2FhciBnZXRyb2ZmZW4gZ2ViaWVkIHZvb3IgaGFja2VyIGNyaW1

RGUgU0VDIG9uZGVydm9uZCBvYnN0YWtlbHMgYmlqIGhldCB3ZXJ2ZW4gdmFuIGNyeXB0by1leHBlcnRzIHZhbndlZ2UgZGUgb253aWwgdmFuIGthbmRpZGF0ZW4gb20gY3J5cHRvLWFjdGl2YSB0ZSB2ZXJrb3Blbi4gRGUgaGFuZGVsc3ZvbHVtZSB2YW4gTkZUIGlzIGRlIGFmZ2Vsb3BlbiB2aWpmIHdla2VuIGhlcnN0ZWxkLg==

Gate.blogThời gian đăng: 2023-11-07
Q

QXZhdHIgaW50ZWdyZWVydCBnYXRlIFdlYjMgV2FsbGV0IG9tIFAyUC13ZXJ2aW5nIHRlIHJldm9sdXRpb25lcmVuIG1ldCBleGNsdXNpZXZlIE1ha28gTkZULWxhbmNlcmluZw==

SW4gZWVuIGJhYW5icmVrZW5kZSBzdGFwIG9tIGRlIHRvZWtvbXN0IHZhbiB3ZXJ2aW5nIHZvcm0gdGUgZ2V2ZW4sIHdlcmt0IEdhdGUuaW8gc2FtZW4gbWV0IEF2YXRyLCBoZXQgYmFhbmJyZWtlbmRlIFAyUC13ZXJ2aW5nc3BsYXRmb3JtIG1ldCBORlQtb25kZXJzdGV1bmluZyBkb29yIGRlIGludGVncmF0aWUgdmFuIEdhdGUgV2FsbGV0IGluIHppam4gcGxhdGZvcm0u

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-31
Q

Q2lyY2xlIHZlcnRyb3V3dCBvcCAkMSBtaWxqYXJkIGFhbiBsaXF1aWRlIG1pZGRlbGVuIHRlIG1pZGRlbiB2YW4gZWVuIGFhbmJvZHRla29ydCBlbiBoZXZpZ2UgY29uY3VycmVudGll

UFlVU0Qgem9yZ3Qgdm9vciBzdGV2aWdlIGNvbmN1cnJlbnRpZSB2b29yIENpcmNsZSdzIFVTREM=

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-22
R

RGFnZWxpamtzIG5pZXV3cyB8IFNFSSB6YWcgZWVuIHByaWpzdmVyc2NoaWwgb3AgbWVlcmRlcmUgcGxhdGZvcm1zLCBBSS10b2tlbnMga3VubmVuIHdvcmRlbiBvbmRlcndvcnBlbiBhYW4gU0VDLXRvZXppY2h0LCBCQVNFIHZlcnNjaGVlbiBpbiBkZSBhZmdlbG9wZW4gbWFhbmQgbWVlciBkYW4gNTAwIGZyYXVkdWxldXplIHRva2Vucy4

U0VJIGhlZWZ0IGVlbiBwcmlqc3ZlcnNjaGlsIG9wIG1lZXJkZXJlIHBsYXRmb3JtcyBlcnZhcmVuLCBBSS10b2tlbnMga3VubmVuIG1vZ2VsaWprIHdvcmRlbiBvbmRlcnpvY2h0IGRvb3IgZGUgU0VDLCBlbiBpbiBkZSBhZmdlbG9wZW4gbWFhbmQgaGVlZnQgQkFTRSBtZWVyIGRhbiA1MDAgZnJhdWR1bGV1emUgdG9rZW5zIGdlemllbi4=

Gate.blogThời gian đăng: 2023-08-17

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.