Cypress Thị trường hôm nay
Cypress đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Cypress chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫417.13. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CP, tổng vốn hóa thị trường của Cypress tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của Cypress tính bằng VND đã tăng ₫8.19, biểu thị mức tăng +1.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cypress tính bằng VND là ₫5,863.04, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫326.56.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CP sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CP sang VND là ₫417.13 VND, với tỷ lệ thay đổi là +1.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CP/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CP/VND trong ngày qua.
Giao dịch Cypress
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CP/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CP/-- Spot is $ and 0%, and CP/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cypress sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi CP sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CP | 417.13VND |
2CP | 834.27VND |
3CP | 1,251.4VND |
4CP | 1,668.54VND |
5CP | 2,085.68VND |
6CP | 2,502.81VND |
7CP | 2,919.95VND |
8CP | 3,337.08VND |
9CP | 3,754.22VND |
10CP | 4,171.36VND |
100CP | 41,713.61VND |
500CP | 208,568.09VND |
1000CP | 417,136.19VND |
5000CP | 2,085,680.97VND |
10000CP | 4,171,361.94VND |
Bảng chuyển đổi VND sang CP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.002397CP |
2VND | 0.004794CP |
3VND | 0.007191CP |
4VND | 0.009589CP |
5VND | 0.01198CP |
6VND | 0.01438CP |
7VND | 0.01678CP |
8VND | 0.01917CP |
9VND | 0.02157CP |
10VND | 0.02397CP |
100000VND | 239.72CP |
500000VND | 1,198.64CP |
1000000VND | 2,397.29CP |
5000000VND | 11,986.49CP |
10000000VND | 23,972.98CP |
Bảng chuyển đổi số tiền CP sang VND và VND sang CP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CP sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 VND sang CP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cypress phổ biến
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.42INR |
![]() | Rp257.13IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.56THB |
Cypress | 1 CP |
---|---|
![]() | ₽1.57RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.58TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.44JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CP = $0.02 USD, 1 CP = €0.02 EUR, 1 CP = ₹1.42 INR, 1 CP = Rp257.13 IDR, 1 CP = $0.02 CAD, 1 CP = £0.01 GBP, 1 CP = ฿0.56 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
HYPE chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001095 |
![]() | 0.0000001936 |
![]() | 0.000008146 |
![]() | 0.0203 |
![]() | 0.009294 |
![]() | 0.00003132 |
![]() | 0.0001335 |
![]() | 0.02033 |
![]() | 0.1096 |
![]() | 0.073 |
![]() | 0.03039 |
![]() | 0.000008154 |
![]() | 0.0000001938 |
![]() | 0.0005934 |
![]() | 0.006216 |
![]() | 0.001453 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cypress của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Nhập số lượng CP của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cypress hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cypress.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cypress sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cypress sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cypress sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cypress sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cypress (CP)

MCP 日漸火熱,AI Agent 板塊再度翻紅?
探討其潛在隱患及 AI Agent 的未來趨勢

SKYAI代幣:MCP驅動的AI生態系統革新區塊鏈數據服務
SKYAI代幣引領區塊鏈數據服務革命

MCPOS代幣:Solana鏈上MCP協議基建解決方案核心
文章分析MCPOS的技術創新、應用場景和投資潛力,重點闡述其如何簡化AI與區塊鏈數據整合,降低開發成本。

第一行情|2月CPI 全面低於預期,山寨幣開啟反彈,PI 與RED代幣漲超 20%
美國2月通脹超預期全線降溫,核心CPI增速降至四年最低,山寨幣普遍呈現反彈行情。

LVVA代幣:OCP中繼機制與密鑰鏈聚合的創新應用
文章將介紹OCP如何實現應用與託管協議的無縫連接,以及密鑰鏈聚合如何提供靈活的密鑰管理方案。

ACP代幣:用信仰競技場重新定義Web3 MOBA遊戲的未來
ACP 代幣是信仰競技場生態系統的核心。創新的POFS機制確保遊戲公平性,並擴大了遊戲應用的無限可能性。