El Dorado Exchange (Base) Thị trường hôm nay
El Dorado Exchange (Base) đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EDE chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.01877. Với nguồn cung lưu hành là 0 EDE, tổng vốn hóa thị trường của EDE tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của EDE tính bằng USD đã giảm $-0.0002055, biểu thị mức giảm -1.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EDE tính bằng USD là $0.8103, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01037.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EDE sang USD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EDE sang USD là $0.01877 USD, với tỷ lệ thay đổi là -1.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EDE/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EDE/USD trong ngày qua.
Giao dịch El Dorado Exchange (Base)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of EDE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, EDE/-- Spot is $ and 0%, and EDE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) sang US Dollar
Bảng chuyển đổi EDE sang USD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EDE | 0.01USD |
2EDE | 0.03USD |
3EDE | 0.05USD |
4EDE | 0.07USD |
5EDE | 0.09USD |
6EDE | 0.11USD |
7EDE | 0.13USD |
8EDE | 0.15USD |
9EDE | 0.16USD |
10EDE | 0.18USD |
10000EDE | 187.71USD |
50000EDE | 938.55USD |
100000EDE | 1,877.11USD |
500000EDE | 9,385.55USD |
1000000EDE | 18,771.1USD |
Bảng chuyển đổi USD sang EDE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USD | 53.27EDE |
2USD | 106.54EDE |
3USD | 159.82EDE |
4USD | 213.09EDE |
5USD | 266.36EDE |
6USD | 319.64EDE |
7USD | 372.91EDE |
8USD | 426.18EDE |
9USD | 479.46EDE |
10USD | 532.73EDE |
100USD | 5,327.33EDE |
500USD | 26,636.69EDE |
1000USD | 53,273.38EDE |
5000USD | 266,366.91EDE |
10000USD | 532,733.83EDE |
Bảng chuyển đổi số tiền EDE sang USD và USD sang EDE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EDE sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang EDE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1El Dorado Exchange (Base) phổ biến
El Dorado Exchange (Base) | 1 EDE |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.57INR |
![]() | Rp285.31IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.62THB |
El Dorado Exchange (Base) | 1 EDE |
---|---|
![]() | ₽1.74RUB |
![]() | R$0.1BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.64TRY |
![]() | ¥0.13CNY |
![]() | ¥2.71JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EDE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EDE = $0.02 USD, 1 EDE = €0.02 EUR, 1 EDE = ₹1.57 INR, 1 EDE = Rp285.31 IDR, 1 EDE = $0.03 CAD, 1 EDE = £0.01 GBP, 1 EDE = ฿0.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang USD
ETH chuyển đổi sang USD
USDT chuyển đổi sang USD
XRP chuyển đổi sang USD
BNB chuyển đổi sang USD
SOL chuyển đổi sang USD
USDC chuyển đổi sang USD
DOGE chuyển đổi sang USD
TRX chuyển đổi sang USD
ADA chuyển đổi sang USD
STETH chuyển đổi sang USD
WBTC chuyển đổi sang USD
HYPE chuyển đổi sang USD
SUI chuyển đổi sang USD
LINK chuyển đổi sang USD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.74 |
![]() | 0.00477 |
![]() | 0.1919 |
![]() | 499.84 |
![]() | 226.96 |
![]() | 0.7457 |
![]() | 3.27 |
![]() | 500.25 |
![]() | 2,636.43 |
![]() | 1,833.51 |
![]() | 735.51 |
![]() | 0.192 |
![]() | 0.00477 |
![]() | 14.37 |
![]() | 159.1 |
![]() | 36.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.
Nhập số lượng El Dorado Exchange (Base) của bạn
Nhập số lượng EDE của bạn
Nhập số lượng EDE của bạn
Chọn US Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá El Dorado Exchange (Base) hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua El Dorado Exchange (Base).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ El Dorado Exchange (Base) sang US Dollar (USD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ El Dorado Exchange (Base) sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ El Dorado Exchange (Base) sang US Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi El Dorado Exchange (Base) sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến El Dorado Exchange (Base) (EDE)

Hedera Hashgraph là gì: Hướng dẫn năm 2025 về tiền điện tử HBAR
Khám phá HBAR, loại tiền điện tử cách mạng của Hedera Hashgraph.

HBAR 2025 Tin Tức Xu Hướng: Phát Triển Công Nghệ Blockchain Hedera Và Ứng Dụng
Với việc áp dụng HBAR spot ETF vào năm 2025 và sự mở rộng sâu rộng của kinh doanh RWA, Hedera (HBAR) đang dẫn đầu làn sóng cách mạng kỹ thuật số.

Đồng tiền Hedera: Hiểu về HBAR và Công nghệ Hashgraph
Khám phá công nghệ hashgraph cách mạng của Hedera và token HBAR bản địa của nó.

Magic Eden là gì? Bạn có thể mua ME Coin ở đâu?
Magic Eden là một nền tảng giao dịch NFT qua chuỗi khối, sinh ra trên chuỗi khối Solana.

Phân Tích Giá Hot Hedera (HBAR): Ưu Điểm Kỹ Thuật và Tiềm Năng Thị Trường
Hedera (HBAR) đã thu hút sự chú ý trong giá gần đây kể từ năm 2025, thu hút sự chú ý rộng rãi từ các nhà đầu tư.

SOSO Token: Nền tảng Đầu tư CeDeFi được AI hỗ trợ
Qua các công cụ nghiên cứu và đầu tư dựa trên trí tuệ nhân tạo, SOSO đơn giản hóa quản lý danh mục và giúp nhà đầu tư đạt được sự phát triển bền vững.