ELYSIA Thị trường hôm nay
ELYSIA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EL chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.7125. Với nguồn cung lưu hành là 6,803,300,704.68 EL, tổng vốn hóa thị trường của EL tính bằng JPY là ¥698,046,889,775.42. Trong 24h qua, giá của EL tính bằng JPY đã giảm ¥-0.02513, biểu thị mức giảm -3.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EL tính bằng JPY là ¥2.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.01756.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EL sang JPY là ¥0.7125 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -3.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ELYSIA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.004946 | -2.73% |
The real-time trading price of EL/USDT Spot is $0.004946, with a 24-hour trading change of -2.73%, EL/USDT Spot is $0.004946 and -2.73%, and EL/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ELYSIA sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi EL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EL | 0.7JPY |
2EL | 1.41JPY |
3EL | 2.11JPY |
4EL | 2.82JPY |
5EL | 3.52JPY |
6EL | 4.23JPY |
7EL | 4.93JPY |
8EL | 5.64JPY |
9EL | 6.34JPY |
10EL | 7.05JPY |
1000EL | 705.03JPY |
5000EL | 3,525.16JPY |
10000EL | 7,050.32JPY |
50000EL | 35,251.61JPY |
100000EL | 70,503.23JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang EL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 1.41EL |
2JPY | 2.83EL |
3JPY | 4.25EL |
4JPY | 5.67EL |
5JPY | 7.09EL |
6JPY | 8.51EL |
7JPY | 9.92EL |
8JPY | 11.34EL |
9JPY | 12.76EL |
10JPY | 14.18EL |
100JPY | 141.83EL |
500JPY | 709.18EL |
1000JPY | 1,418.37EL |
5000JPY | 7,091.87EL |
10000JPY | 14,183.74EL |
Bảng chuyển đổi số tiền EL sang JPY và JPY sang EL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang EL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ELYSIA phổ biến
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.41INR |
![]() | Rp74.27IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
ELYSIA | 1 EL |
---|---|
![]() | ₽0.45RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.17TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.71JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EL = $0 USD, 1 EL = €0 EUR, 1 EL = ₹0.41 INR, 1 EL = Rp74.27 IDR, 1 EL = $0.01 CAD, 1 EL = £0 GBP, 1 EL = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
AVAX chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1624 |
![]() | 0.00003374 |
![]() | 0.001407 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.48 |
![]() | 0.005429 |
![]() | 0.02081 |
![]() | 3.47 |
![]() | 16.19 |
![]() | 4.59 |
![]() | 12.86 |
![]() | 0.001407 |
![]() | 0.00003385 |
![]() | 0.9291 |
![]() | 0.2293 |
![]() | 0.1552 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng ELYSIA của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Nhập số lượng EL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ELYSIA hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ELYSIA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ELYSIA sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ELYSIA
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ELYSIA sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ELYSIA sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ELYSIA sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ELYSIA (EL)

VOXEL:加密與區塊鏈遊戲結合的創新
VOXEL 是由 AlwaysGeeky Games 開發的區塊鏈遊戲項目

2025年Spell 代幣價格預測與趨勢
探索Spell 代幣在2025年的潛在增長及其對Web3的影響。

Elon 加密貨幣的影響力:2025年投資格局和Web3項目
探索埃隆·馬斯克(Elon Musk)的加密貨幣商業版圖,剖析其影響市場的推文以及特斯拉(Tesla)的比特幣持有情況。

2025年Helium(HNT)價格分析
作爲DePIN領域的佼佼者,HNT代幣價值與物聯網區塊鏈的發展密切相關。

2025年HNT價格:Helium網絡代幣價值與市場分析
探索Helium網絡的爆炸性增長以及2025年的HNT價格預測。

什麼是 Voxies?VOXEL 代幣加密貨幣完全指南
Voxies 是一款回合制三維像素 RPG 遊戲,它將戰術戰鬥與玩家對角色、武器和遊戲幣的真正所有權融合在一起。該生態系統的核心是 VOXEL 代幣——從制作到 PvP 錦標賽的實用和獎勵代幣。
Tìm hiểu thêm về ELYSIA (EL)

Dự đoán giá XRP: Phân tích Xu hướng Tương lai và Cơ hội Đầu tư

Crypto Reserve là gì? Định nghĩa và Triển vọng trong tương lai của Tiền điện tử Dự trữ

Tiền điện tử Trump Crypto Coin và Giá: Những gì bạn cần biết

Khung cảnh hệ sinh thái Tiền điện tử năm 2025: Sự thay đổi mô hình và cơ hội sáng tạo trong Thị trường

Cách bán PI coin: Hướng dẫn cho người mới bắt đầu
