EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang British Pound (GBP)

EOS/GBP: 1 EOS ≈ £0.5443 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.5443. Với nguồn cung lưu hành là 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng GBP là £620,170,146.42. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng GBP đã giảm £-0.01366, biểu thị mức giảm -2.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng GBP là £17.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.3024.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang GBP

£0.5443-2.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang GBP là £0.5443 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -2.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/GBP trong ngày qua.

Giao dịch EOS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EOSEOS/USDT
Giao ngay
$0.7246
-2.27%
logo EOSEOS/USDC
Giao ngay
$0.7236
-2.61%
logo EOSEOS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7238
-2.32%

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.7246, with a 24-hour trading change of -2.27%, EOS/USDT Spot is $0.7246 and -2.27%, and EOS/USDT Perpetual is $0.7238 and -2.32%.

Bảng chuyển đổi EOS sang British Pound

Bảng chuyển đổi EOS sang GBP

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1EOS
0.54GBP
2EOS
1.08GBP
3EOS
1.62GBP
4EOS
2.16GBP
5EOS
2.71GBP
6EOS
3.25GBP
7EOS
3.79GBP
8EOS
4.33GBP
9EOS
4.88GBP
10EOS
5.42GBP
1000EOS
542.37GBP
5000EOS
2,711.86GBP
10000EOS
5,423.72GBP
50000EOS
27,118.61GBP
100000EOS
54,237.22GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang EOS

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1GBP
1.84EOS
2GBP
3.68EOS
3GBP
5.53EOS
4GBP
7.37EOS
5GBP
9.21EOS
6GBP
11.06EOS
7GBP
12.9EOS
8GBP
14.75EOS
9GBP
16.59EOS
10GBP
18.43EOS
100GBP
184.37EOS
500GBP
921.87EOS
1000GBP
1,843.75EOS
5000GBP
9,218.76EOS
10000GBP
18,437.52EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang GBP và GBP sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.72 USD, 1 EOS = €0.65 EUR, 1 EOS = ₹60.33 INR, 1 EOS = Rp10,955.58 IDR, 1 EOS = $0.98 CAD, 1 EOS = £0.54 GBP, 1 EOS = ฿23.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.62
logo BTCBTC
0.006913
logo ETHETH
0.3646
logo USDTUSDT
665.59
logo XRPXRP
302.9
logo BNBBNB
1.11
logo SOLSOL
4.51
logo USDCUSDC
665.97
logo DOGEDOGE
3,710.93
logo ADAADA
950.43
logo TRXTRX
2,676.49
logo STETHSTETH
0.3649
logo WBTCWBTC
0.006927
logo SMARTSMART
507,453.47
logo SUISUI
196.04
logo LINKLINK
46.24

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one

EOS 网络基金会呼吁社区拒绝 2200 万美元的和解,决心起诉 Block.one

EOS 网络基金会(ENF)正式宣布拒绝 Block.one 提出的 2200 万美元和解要约——Block.one 曾是 EOS 代币背后的公司。相反,ENF 宣布打算采取法律行动来保护 EOS 社区的利益。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什么是 EOS 代币?在 ICO 中筹集了 40 亿美元的加密项目

什么是 EOS 代币?在 ICO 中筹集了 40 亿美元的加密项目

EOS 代币(EOS)于 2018 年推出,在其首次代币发行(ICO)中筹集了 40 亿美元的惊人资金。在本文中,我们将探讨 EOS 代币、它的独特功能、它的工作原理以及它在加密货币领域继续发挥重要作用的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
EOS 新闻: 代币创下两个月新高,但过热信号暗示可能降温

EOS 新闻: 代币创下两个月新高,但过热信号暗示可能降温

EOS 代币最近因创下两个月新高而成为头条新闻,在本文中,我们将探讨围绕 EOS 代币的最新动态、其近期上涨背后的原因,以及投资者在未来应注意的事项。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
EOS:2025年业务转型后能否有光明的未来?

EOS:2025年业务转型后能否有光明的未来?

本文将深入探讨EOS的最新进展,揭示其如何塑造区块链的未来格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什么是 EOS?关于 EOS 代币的信息

什么是 EOS?关于 EOS 代币的信息

EOS 以其高可扩展性和独特的治理模式而闻名,吸引了开发者和投资者的关注。在本文中,我们将探讨 EOS 币、其功能及其运作方式,并阐明其在竞争激烈的区块链世界中脱颖而出的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Web3投研周报|本周市场进入震荡下跌通道,EOS上涨幅度在主流币种中位列第一

Web3投研周报|本周市场进入震荡下跌通道,EOS上涨幅度在主流币种中位列第一

今年迄今加密货币市值已蒸发6100亿美

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-04

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.