EverestChuyển đổi Everest (ID) sang Turkish Lira (TRY)

ID/TRY: 1 ID ≈ ₺0.4943 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Everest Thị trường hôm nay

Everest đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ID chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.4943. Với nguồn cung lưu hành là 116,700,000 ID, tổng vốn hóa thị trường của ID tính bằng TRY là ₺1,969,221,299.05. Trong 24h qua, giá của ID tính bằng TRY đã giảm ₺-0.001681, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ID tính bằng TRY là ₺67.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.2132.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ID sang TRY

0.4943-0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ID sang TRY là ₺0.4943 TRY, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ID/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ID/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Everest

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EverestID/USDT
Giao ngay
$0.1784
2%
logo EverestID/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.1777
1.6%

The real-time trading price of ID/USDT Spot is $0.1784, with a 24-hour trading change of 2%, ID/USDT Spot is $0.1784 and 2%, and ID/USDT Perpetual is $0.1777 and 1.6%.

Bảng chuyển đổi Everest sang Turkish Lira

Bảng chuyển đổi ID sang TRY

logo EverestSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1ID
0.49TRY
2ID
0.98TRY
3ID
1.48TRY
4ID
1.97TRY
5ID
2.47TRY
6ID
2.96TRY
7ID
3.46TRY
8ID
3.95TRY
9ID
4.44TRY
10ID
4.94TRY
1000ID
494.37TRY
5000ID
2,471.87TRY
10000ID
4,943.75TRY
50000ID
24,718.76TRY
100000ID
49,437.53TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang ID

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Everest
1TRY
2.02ID
2TRY
4.04ID
3TRY
6.06ID
4TRY
8.09ID
5TRY
10.11ID
6TRY
12.13ID
7TRY
14.15ID
8TRY
16.18ID
9TRY
18.2ID
10TRY
20.22ID
100TRY
202.27ID
500TRY
1,011.37ID
1000TRY
2,022.75ID
5000TRY
10,113.77ID
10000TRY
20,227.54ID

Bảng chuyển đổi số tiền ID sang TRY và TRY sang ID ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ID sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang ID, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Everest phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ID và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ID = $0.01 USD, 1 ID = €0.01 EUR, 1 ID = ₹1.21 INR, 1 ID = Rp219.72 IDR, 1 ID = $0.02 CAD, 1 ID = £0.01 GBP, 1 ID = ฿0.48 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.764
logo BTCBTC
0.0001393
logo ETHETH
0.005847
logo USDTUSDT
14.64
logo XRPXRP
6.75
logo BNBBNB
0.02224
logo SOLSOL
0.09395
logo USDCUSDC
14.65
logo DOGEDOGE
76.27
logo TRXTRX
54.08
logo ADAADA
21.45
logo STETHSTETH
0.005853
logo WBTCWBTC
0.0001397
logo SUISUI
4.44
logo HYPEHYPE
0.4375
logo LINKLINK
1.05

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Everest của bạn

01

Nhập số lượng ID của bạn

Nhập số lượng ID của bạn

02

Chọn Turkish Lira

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Everest hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Everest.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Everest sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Everest

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Everest sang Turkish Lira (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Everest sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Everest sang Turkish Lira?

4.Tôi có thể chuyển đổi Everest sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Everest (ID)

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường

Token Hyperskids: Giá năm 2025, Hướng dẫn mua và Phân tích thị trường

Khám phá Hyperskids Token: điểm nóng tiếp theo của tiền điện tử.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-26
Hyperliquid TVL: Mở khóa giá trị cốt lõi của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung

Hyperliquid TVL: Mở khóa giá trị cốt lõi của sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung

Hyperliquid, như một sàn giao dịch tương lai vĩnh viễn phi tập trung, được hưởng lợi từ các kịch bản ứng dụng độc đáo và những lợi thế trong việc tăng trưởng TVL của mình.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-22
Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025

Sự Tiến Hóa Giao Thức DeFi: Morpho và Fluid Dẫn Đầu Sự Bùng Nổ Cho Vay Năm 2025

Khám phá sự tiến hóa của giao protocal DeFi vào năm 2025, tập trung vào sự bùng nổ vay mượn của Morphos và nền tảng đổi mới của Fluids.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025

Token OBOL: Cuộc cách mạng Validator Phi tập trung cho Cơ sở hạ tầng Web3 vào năm 2025

OBOL tokens dẫn đầu cuộc cách mạng cơ sở hạ tầng Web3

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-06
Launchpool là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái Launchpool và đồng token ID

Launchpool là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái Launchpool và đồng token ID

Launchpool đã trở thành một trong những cách thú vị nhất để người dùng tham gia vào các dự án token mới từ những ngày đầu.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-29
SPACE ID là gì? Tất tần tật về đồng ID Coin

SPACE ID là gì? Tất tần tật về đồng ID Coin

SPACE ID là mạng dịch vụ tên miền phi tập trung (decentralized name-service) cho phép bất kỳ ai đăng ký các domain dễ đọc như .bnb, .arb, .eth rồi gán chúng với ví, mạng xã hội, thậm chí cả IPFS.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-28

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.