Filda Thị trường hôm nay
Filda đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FILDA chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.004184. Với nguồn cung lưu hành là 193,511,000 FILDA, tổng vốn hóa thị trường của FILDA tính bằng SAR là ﷼3,036,260.15. Trong 24h qua, giá của FILDA tính bằng SAR đã giảm ﷼-0.0002985, biểu thị mức giảm -6.66%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FILDA tính bằng SAR là ﷼8.85, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.003191.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FILDA sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FILDA sang SAR là ﷼0.004184 SAR, với tỷ lệ thay đổi là -6.66% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FILDA/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FILDA/SAR trong ngày qua.
Giao dịch Filda
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FILDA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FILDA/-- Spot is $ and 0%, and FILDA/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Filda sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi FILDA sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FILDA | 0SAR |
2FILDA | 0SAR |
3FILDA | 0.01SAR |
4FILDA | 0.01SAR |
5FILDA | 0.02SAR |
6FILDA | 0.02SAR |
7FILDA | 0.02SAR |
8FILDA | 0.03SAR |
9FILDA | 0.03SAR |
10FILDA | 0.04SAR |
100000FILDA | 418.41SAR |
500000FILDA | 2,092.05SAR |
1000000FILDA | 4,184.1SAR |
5000000FILDA | 20,920.5SAR |
10000000FILDA | 41,841SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang FILDA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 239FILDA |
2SAR | 478FILDA |
3SAR | 717FILDA |
4SAR | 956FILDA |
5SAR | 1,195FILDA |
6SAR | 1,434FILDA |
7SAR | 1,673FILDA |
8SAR | 1,912FILDA |
9SAR | 2,151FILDA |
10SAR | 2,390FILDA |
100SAR | 23,900FILDA |
500SAR | 119,500.01FILDA |
1000SAR | 239,000.02FILDA |
5000SAR | 1,195,000.11FILDA |
10000SAR | 2,390,000.23FILDA |
Bảng chuyển đổi số tiền FILDA sang SAR và SAR sang FILDA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 FILDA sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang FILDA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filda phổ biến
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.09INR |
![]() | Rp16.93IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.04THB |
Filda | 1 FILDA |
---|---|
![]() | ₽0.1RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.04TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.16JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FILDA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FILDA = $0 USD, 1 FILDA = €0 EUR, 1 FILDA = ₹0.09 INR, 1 FILDA = Rp16.93 IDR, 1 FILDA = $0 CAD, 1 FILDA = £0 GBP, 1 FILDA = ฿0.04 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
HYPE chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.95 |
![]() | 0.001272 |
![]() | 0.0511 |
![]() | 133.27 |
![]() | 60.52 |
![]() | 0.2008 |
![]() | 0.8687 |
![]() | 133.42 |
![]() | 707.15 |
![]() | 486.15 |
![]() | 200.14 |
![]() | 0.05139 |
![]() | 0.00127 |
![]() | 3.76 |
![]() | 41.95 |
![]() | 9.65 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filda của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Nhập số lượng FILDA của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filda hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filda.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filda sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filda
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filda sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filda sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filda sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filda sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filda (FILDA)

2025 年黄金价格预测:多重因素驱动下的机遇与挑战
2025 年,黄金市场延续了近年来的强劲势头,价格屡创新高。

Altlayer 是什么项目?ALT 代币价格预测分析
Altlayer 凭借再质押 Rollup 技术,正在重新定义区块链的扩容范式。

Baby Doge Coin:新生代 Meme 币的崛起与未来展望
Baby Doge Coin 的崛起,很大程度上得益于强大的社群力量以及在社交媒体上的传播。

Algorand(ALGO)代币价格走势分析:技术指标与市场叙事的双重驱动
Algorand 凭借技术优势与赛道卡位,在 Layer1 竞争中占据独特地位。

VeChain 最新官方新闻:技术升级与生态扩展
未来数月,VeChain 的动态值得持续关注。

Neurashi(NEI):AI 与区块链融合的创新实践
Neurashi 诞生于 2023 年,旨在通过区块链技术解决传统 AI 系统的中心化缺陷。