Frax Price Index Share Thị trường hôm nay
Frax Price Index Share đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Frax Price Index Share chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.5601. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,206,241.02 FPIS, tổng vốn hóa thị trường của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €17,667,131.27. Trong 24h qua, giá của Frax Price Index Share tính bằng EUR đã tăng €0.06042, biểu thị mức tăng +12.061000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax Price Index Share tính bằng EUR là €12.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2844.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FPIS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FPIS sang EUR là €0.5601 EUR, với sự thay đổi +12.06% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FPIS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FPIS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Frax Price Index Share
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FPIS/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, FPIS/-- Spot is $ and --, and FPIS/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Frax Price Index Share sang Euro
Bảng chuyển đổi FPIS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FPIS | 0.56EUR |
2FPIS | 1.12EUR |
3FPIS | 1.68EUR |
4FPIS | 2.24EUR |
5FPIS | 2.8EUR |
6FPIS | 3.36EUR |
7FPIS | 3.92EUR |
8FPIS | 4.48EUR |
9FPIS | 5.04EUR |
10FPIS | 5.6EUR |
1000FPIS | 560.12EUR |
5000FPIS | 2,800.63EUR |
10000FPIS | 5,601.27EUR |
50000FPIS | 28,006.37EUR |
100000FPIS | 56,012.74EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang FPIS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.78FPIS |
2EUR | 3.57FPIS |
3EUR | 5.35FPIS |
4EUR | 7.14FPIS |
5EUR | 8.92FPIS |
6EUR | 10.71FPIS |
7EUR | 12.49FPIS |
8EUR | 14.28FPIS |
9EUR | 16.06FPIS |
10EUR | 17.85FPIS |
100EUR | 178.53FPIS |
500EUR | 892.65FPIS |
1000EUR | 1,785.3FPIS |
5000EUR | 8,926.54FPIS |
10000EUR | 17,853.08FPIS |
Bảng chuyển đổi số tiền FPIS sang EUR và EUR sang FPIS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FPIS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang FPIS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Frax Price Index Share phổ biến
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | $0.63USD |
![]() | €0.56EUR |
![]() | ₹52.23INR |
![]() | Rp9,484.3IDR |
![]() | $0.85CAD |
![]() | £0.47GBP |
![]() | ฿20.62THB |
Frax Price Index Share | 1 FPIS |
---|---|
![]() | ₽57.78RUB |
![]() | R$3.4BRL |
![]() | د.إ2.3AED |
![]() | ₺21.34TRY |
![]() | ¥4.41CNY |
![]() | ¥90.03JPY |
![]() | $4.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FPIS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FPIS = $0.63 USD, 1 FPIS = €0.56 EUR, 1 FPIS = ₹52.23 INR, 1 FPIS = Rp9,484.3 IDR, 1 FPIS = $0.85 CAD, 1 FPIS = £0.47 GBP, 1 FPIS = ฿20.62 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 31.14 |
![]() | 0.004698 |
![]() | 0.1457 |
![]() | 174.18 |
![]() | 557.94 |
![]() | 0.6711 |
![]() | 2.98 |
![]() | 558.26 |
![]() | 131,561.72 |
![]() | 2,339.73 |
![]() | 0.1462 |
![]() | 1,742.69 |
![]() | 672.97 |
![]() | 0.004697 |
![]() | 129.11 |
![]() | 12.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Frax Price Index Share (FPIS) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng FPIS của bạn
Nhập số lượng FPIS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax Price Index Share hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax Price Index Share.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax Price Index Share sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Frax Price Index Share sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax Price Index Share sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Frax Price Index Share sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Frax Price Index Share (FPIS)

Gate xStocks: Đổi mới đầu tư không biên giới, Cách mạng giao dịch cổ phiếu trên chuỗi đã đến
Ý nghĩa đột phá của Gate xStocks nằm ở việc đồng thời viết lại các quy tắc tham gia của tài chính truyền thống và logic tài sản của thị trường tiền điện tử.

Cập nhật Quản lý Tài sản VIP Gate: Lợi suất cao 7.76% và Tiếp tục Quà tặng Moutai
Dịch vụ độc quyền VIP của Gate đang định nghĩa lại logic phân bổ tài sản kỹ thuật số cho những cá nhân có giá trị tài sản ròng cao.

Gate xStocks Cách mạng hóa Tài chính: Cách Token hóa Cổ phiếu Mỹ được thực hiện 24⁄7 Giao dịch mã hóa?
Trong khi thị trường chứng khoán truyền thống đóng cửa, các nhà đầu tư toàn cầu vẫn liên tục mua và bán cổ phiếu được token hóa của Apple và Tesla thông qua phần Gate xStocks.

Hướng dẫn dành cho người mới bắt đầu của Gate Exchange về việc chuyển Tiền điện tử: Mỗi bước để gửi Coin một cách an toàn
Một lỗi chữ cái đơn lẻ có thể dẫn đến việc mất tài sản vĩnh viễn, việc nắm vững phương pháp chuyển giao đúng cách là điều cần thiết để đảm bảo an toàn cho Tài sản Tiền điện tử.

Phân tích Cổ tức hàng tháng TLT: Cơ hội đầu tư phía sau lợi suất 4,91%
Các nhà đầu tư nên liên tục chú ý đến xu hướng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang và sự thay đổi trong dữ liệu lạm phát, linh hoạt điều chỉnh vị thế của họ và nắm bắt một số lợi nhuận trong bối cảnh biến động lãi suất.

Trước Khi “All In”, Hãy SWOT Trước Và Đây Là Lý Do
Tìm hiểu cách phân tích SWOT giúp đánh giá dự án crypto trước khi đầu tư một cách tự tin.